Bản dịch của từ Philistinic trong tiếng Việt

Philistinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philistinic (Adjective)

fˌɪləstˈɪnɨki
fˌɪləstˈɪnɨki
01

Về bản chất hoặc đặc điểm của một kẻ phàm tục; vô học, chưa giác ngộ.

Of the nature of or characteristic of a philistine uneducated unenlightened.

Ví dụ

Many social media users have a philistinic attitude towards complex issues.

Nhiều người dùng mạng xã hội có thái độ hẹp hòi với các vấn đề phức tạp.

The philistinic views of some politicians can hinder social progress.

Quan điểm hẹp hòi của một số chính trị gia có thể cản trở tiến bộ xã hội.

Do you think a philistinic mindset affects community development?

Bạn có nghĩ rằng tư duy hẹp hòi ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philistinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philistinic

Không có idiom phù hợp