Bản dịch của từ Philistinic trong tiếng Việt
Philistinic

Philistinic (Adjective)
Về bản chất hoặc đặc điểm của một kẻ phàm tục; vô học, chưa giác ngộ.
Of the nature of or characteristic of a philistine uneducated unenlightened.
Many social media users have a philistinic attitude towards complex issues.
Nhiều người dùng mạng xã hội có thái độ hẹp hòi với các vấn đề phức tạp.
The philistinic views of some politicians can hinder social progress.
Quan điểm hẹp hòi của một số chính trị gia có thể cản trở tiến bộ xã hội.
Do you think a philistinic mindset affects community development?
Bạn có nghĩ rằng tư duy hẹp hòi ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng không?
Từ "philistinic" được sử dụng để chỉ những người hoặc quan điểm mang tính hạn hẹp, thiếu văn hóa, hoặc không appreciate nghệ thuật và giáo dục. Xuất xứ từ thuật ngữ Đức "Philister", vốn mang nghĩa tiêu cực về những người không theo đuổi học thức hay sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về شکل viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "philistinic" thường gây cảm giác châm biếm khi chỉ trích tư duy cứng nhắc hoặc sự thiếu quan tâm đến giá trị tinh thần.
Từ "philistinic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Philistinus", chỉ đến người Philistin trong Kinh Thánh, được coi là nhóm dân tộc ngoại đạo không đánh giá cao các giá trị nghệ thuật và triết học. Từ này được chuyển hóa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa miệt thị chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc thờ ơ với văn hóa, nghệ thuật. Nghĩa hiện tại gắn liền với việc khinh thường những giá trị tinh thần cao cả, phản ánh sự thiếu nhạy bén trong lĩnh vực trí thức và văn hóa.
Từ "philistinic" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và đọc, khi thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc tư tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người có tư duy hạn hẹp hoặc thiếu sự đánh giá cao về văn hóa và tri thức. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, phê bình văn học, hoặc phân tích xã hội.