Bản dịch của từ Phillumenist trong tiếng Việt
Phillumenist

Phillumenist (Noun)
John is a phillumenist with over 500 matchbook labels.
John là một người sưu tập nhãn hộp diêm với hơn 500 nhãn.
She is not a phillumenist; she prefers collecting coins instead.
Cô ấy không phải là một người sưu tập nhãn hộp diêm; cô ấy thích sưu tập tiền xu hơn.
Is Mark a phillumenist or does he collect stamps?
Mark có phải là một người sưu tập nhãn hộp diêm không, hay anh ấy sưu tập tem?
Phillumenist là thuật ngữ dùng để chỉ người sưu tầm và nghiên cứu các bộ sưu tập que diêm. Từ này được kết hợp từ hai phần: "phillumeny" (nghệ thuật thu thập que diêm) và hậu tố "-ist" (người hành nghề). Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Người phillumenist thường quan tâm đến các thiết kế, nhãn hiệu và lịch sử gắn liền với que diêm, cho thấy giá trị văn hóa và nghệ thuật của chúng.
Từ "phillumenist" xuất phát từ tiếng Latin, với "philo" có nguồn gốc từ "philos" nghĩa là "thích" và "lumen" nghĩa là "ánh sáng". Từ này được tạo thành từ sự kết hợp của hai yếu tố này để chỉ những người sưu tầm bao diêm. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi bao diêm trở thành một sản phẩm phổ biến và được thiết kế đa dạng, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật quảng cáo và văn hóa. Sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại về việc thu thập và đánh giá nghệ thuật của bao diêm.
Thuật ngữ "phillumenist", chỉ người sưu tầm bao diêm, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong đề thi sẽ không cao, chủ yếu tập trung trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc làng nghề địa phương. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa sưu tầm, nghệ thuật và lịch sử bao bì, thể hiện sự độc đáo và giá trị của những món đồ nhỏ bé trong đời sống hàng ngày.