Bản dịch của từ Matchbox trong tiếng Việt
Matchbox

Matchbox (Noun)
He bought a matchbox for his camping trip last weekend.
Anh ấy đã mua một hộp diêm cho chuyến cắm trại cuối tuần trước.
They do not sell matchboxes in the local grocery store anymore.
Họ không bán hộp diêm ở cửa hàng tạp hóa địa phương nữa.
Where can I find a matchbox in this neighborhood?
Tôi có thể tìm thấy hộp diêm ở khu phố này ở đâu?
Từ "matchbox" chỉ một vật chứa để đựng diêm, thường làm bằng giấy hoặc bìa cứng, có nắp đậy. Trong tiếng Anh Anh, "matchbox" được sử dụng phổ biến, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng nói Anh thường nhấn âm khác so với giọng Mỹ. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nói về các sản phẩm tiêu dùng hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến an toàn và cháy.
Từ "matchbox" có nguồn gốc từ hai thành tố: "match" (que diêm) và "box" (hộp). Từ "match" xuất phát từ tiếng Latin "mactare", có nghĩa là "đánh", "giết", hay "cúng tế", phản ánh cách mà que diêm được sử dụng để tạo ra lửa. "Box", từ tiếng Latin "capsa", có nghĩa là "hộp". Kết hợp lại, "matchbox" chỉ ra một dụng cụ chứa que diêm, phù hợp với công năng của nó trong việc bảo quản và sử dụng dễ dàng que diêm để tạo lửa.
Từ "matchbox" (hộp diêm) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về nghe, nói, đọc, hay viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả các đối tượng liên quan đến việc nhóm lửa, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật để tạo ra hình ảnh gợi nhớ hoặc biểu tượng về sự khởi đầu. Hơn nữa, "matchbox" cũng có thể được đề cập trong bối cảnh an toàn cháy nổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp