Bản dịch của từ Matchbox trong tiếng Việt

Matchbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchbox (Noun)

mˈætʃbɑks
mˈætʃbɑks
01

Một hộp nhỏ đựng diêm, có bề mặt nổi bật ở một bên.

A small box in which matches are sold with a striking surface on one side.

Ví dụ

He bought a matchbox for his camping trip last weekend.

Anh ấy đã mua một hộp diêm cho chuyến cắm trại cuối tuần trước.

They do not sell matchboxes in the local grocery store anymore.

Họ không bán hộp diêm ở cửa hàng tạp hóa địa phương nữa.

Where can I find a matchbox in this neighborhood?

Tôi có thể tìm thấy hộp diêm ở khu phố này ở đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchbox

Không có idiom phù hợp