Bản dịch của từ Matchbook trong tiếng Việt

Matchbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchbook (Noun)

mˈættʃbʊk
mˈætʃbʊk
01

Một hộp đựng diêm nhỏ bằng bìa cứng có bề mặt nổi bật ở mặt sau.

A small cardboard folder of matches with a striking surface on the back.

Ví dụ

She always carries a matchbook in her purse for emergencies.

Cô ấy luôn mang theo một cuốn gài diêm trong túi xách của mình cho tình huống khẩn cấp.

He couldn't find a matchbook to light the candles for the party.

Anh ấy không thể tìm thấy một cuốn gài diêm để thắp nến cho bữa tiệc.

Do you know where I can buy a matchbook around here?

Bạn có biết tôi có thể mua một cuốn gài diêm ở đâu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchbook

Không có idiom phù hợp