Bản dịch của từ Matchbook trong tiếng Việt
Matchbook

Matchbook (Noun)
She always carries a matchbook in her purse for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn gài diêm trong túi xách của mình cho tình huống khẩn cấp.
He couldn't find a matchbook to light the candles for the party.
Anh ấy không thể tìm thấy một cuốn gài diêm để thắp nến cho bữa tiệc.
Do you know where I can buy a matchbook around here?
Bạn có biết tôi có thể mua một cuốn gài diêm ở đâu gần đây không?
Họ từ
Từ "matchbook" chỉ một loại bao bì chứa diêm, thường được làm bằng giấy, để bảo quản và cung cấp diêm một cách thuận tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "matchbook" có nghĩa là tương tự, nhưng trong bối cảnh British English, từ này cũng có thể được sử dụng, mặc dù ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất, với "matchbook" ở Mỹ thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành quảng cáo và tiếp thị, nơi chúng được in với thương hiệu.
Từ "matchbook" bắt nguồn từ hai thành tố: "match" (diêm) và "book" (sách). "Match" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "macula", nghĩa là "điểm sáng", phản ánh chức năng phát sáng khi cọ xát. "Book" xuất phát từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "sách". Sự kết hợp này gợi ý đến hình thức đóng gói trong đó những que diêm được sắp xếp tương tự như trang sách, phản ánh cả công dụng thực tiễn lẫn hình thức.
Từ "matchbook" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm. Trong nói và viết, "matchbook" thường được thảo luận trong các cuộc hội thoại về văn hóa, lịch sử, hoặc đồ vật dùng hằng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ vật lưu niệm hoặc mục đích quảng bá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp