Bản dịch của từ Philosophaster trong tiếng Việt

Philosophaster

Noun [U/C]

Philosophaster (Noun)

fˌɪləsˈɑfəstɚ
fˌɪləsˈɑfəstɚ
01

Một người tham gia vào triết lý nông cạn hoặc kiêu căng; một triết gia giả.

A person who engages in shallow or pretentious philosophizing; a pseudo-philosopher.

Ví dụ

He claimed to be a deep thinker, but he was just a philosophaster.

Anh ta tự xưng là người suy tư sâu sắc, nhưng thực ra chỉ là một người giả tạo.

The group discussion was derailed by the philosophaster's nonsensical ramblings.

Cuộc thảo luận nhóm bị đảo lộn bởi những lời nói vô nghĩa của người giả tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophaster

Không có idiom phù hợp