Bản dịch của từ Philosophizing trong tiếng Việt
Philosophizing

Philosophizing (Verb)
Tham gia vào suy nghĩ hoặc suy đoán; phản ánh.
Engage in thought or speculation reflect.
Many teenagers enjoy philosophizing about life and their future choices.
Nhiều thanh thiếu niên thích suy ngẫm về cuộc sống và lựa chọn tương lai.
She is not philosophizing during our social discussions at the café.
Cô ấy không suy ngẫm trong các cuộc thảo luận xã hội tại quán cà phê.
Are you philosophizing about the impact of social media on society?
Bạn có đang suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng động từ của Philosophizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Philosophize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Philosophized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Philosophized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Philosophizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Philosophizing |
Họ từ
"Philosophizing" là hành động suy nghĩ một cách triết lý, thường liên quan đến việc phân tích các vấn đề cơ bản về sự tồn tại, đạo đức, và giá trị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, về ngữ âm, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn các âm tiết, trong khi người Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn và đôi khi rút ngắn âm. Tóm lại, "philosophizing" có thể được coi là một hành động không chỉ mang tính triết lý mà còn phản ánh phong cách giao tiếp văn hóa của từng quốc gia.
Từ "philosophizing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "philosophia", nghĩa là "tình yêu tri thức". Tiền tố "philo-" có nghĩa là "yêu thích", còn "sophia" có nghĩa là "tri thức" hoặc "khôn ngoan". Qua thời gian, khái niệm triết học đã phát triển từ việc tìm kiếm hiểu biết về thế giới xung quanh thành hành động tư duy phản biện và lý luận sâu sắc. "Philosophizing" ngày nay thường được hiểu là sự thực hành suy nghĩ, phân tích các vấn đề sâu sắc và phát triển tư tưởng.
Từ "philosophizing" có mức độ xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không được sử dụng do tính chất học thuật và trừu tượng của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tư duy triết học hoặc phân tích lý thuyết. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học, bài viết học thuật và trong các tác phẩm văn học tiêu biểu về tư tưởng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
