Bản dịch của từ Philosophizing trong tiếng Việt

Philosophizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophizing (Verb)

fˈɪləsˌaɪzɨfɨŋ
fˈɪləsˌaɪzɨfɨŋ
01

Tham gia vào suy nghĩ hoặc suy đoán; phản ánh.

Engage in thought or speculation reflect.

Ví dụ

Many teenagers enjoy philosophizing about life and their future choices.

Nhiều thanh thiếu niên thích suy ngẫm về cuộc sống và lựa chọn tương lai.

She is not philosophizing during our social discussions at the café.

Cô ấy không suy ngẫm trong các cuộc thảo luận xã hội tại quán cà phê.

Are you philosophizing about the impact of social media on society?

Bạn có đang suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Dạng động từ của Philosophizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Philosophize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Philosophized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Philosophized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Philosophizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Philosophizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philosophizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] To begin with, since unfortunate situations are often unavoidable, people should take a more view and accept them for what they are [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Philosophizing

Không có idiom phù hợp