Bản dịch của từ Phlegmy trong tiếng Việt
Phlegmy

Phlegmy (Adjective)
Chứa, giống hoặc tạo ra đờm.
Containing resembling or producing phlegm.
The phlegmy cough affected many students during the winter semester.
Cơn ho có đờm ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong học kỳ mùa đông.
Her speech was not phlegmy at all during the presentation.
Bài phát biểu của cô ấy không có chút đờm nào trong buổi thuyết trình.
Is his voice always phlegmy when he speaks in public?
Giọng nói của anh ấy có luôn có đờm khi nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "phlegmy" đề cập đến tình trạng sản sinh nhiều đờm trong đường hô hấp, thường gây khó chịu và có thể đi kèm với các triệu chứng như ho và khó thở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Phlegmy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả triệu chứng của các bệnh về hô hấp, như cảm lạnh hay viêm phế quản.
Từ "phlegmy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phlegma", có nghĩa là "đờm" hay "chất nhầy". Từ này được Latin hóa thành "phlegma" và nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. Trong y học cổ điển, "phlegm" được coi là một trong bốn chất lỏng cơ bản của cơ thể, có liên hệ đến cảm xúc và sức khỏe. Ngày nay, "phlegmy" mô tả trạng thái tiết dịch nhầy trong đường hô hấp, phản ánh quá trình bệnh lý hoặc viêm nhiễm.
Từ "phlegmy" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh tín chỉ 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nó thường được sử dụng trong Nghe và Đọc khi đề cập đến tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như trong mô tả triệu chứng của các bệnh về hô hấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "phlegmy" thường được sử dụng trong giao tiếp y tế, khi bệnh nhân mô tả cảm giác hoặc triệu chứng liên quan đến đờm.