Bản dịch của từ Phlegmy trong tiếng Việt

Phlegmy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlegmy (Adjective)

flˈɛmi
flˈɛmi
01

Chứa, giống hoặc tạo ra đờm.

Containing resembling or producing phlegm.

Ví dụ

The phlegmy cough affected many students during the winter semester.

Cơn ho có đờm ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong học kỳ mùa đông.

Her speech was not phlegmy at all during the presentation.

Bài phát biểu của cô ấy không có chút đờm nào trong buổi thuyết trình.

Is his voice always phlegmy when he speaks in public?

Giọng nói của anh ấy có luôn có đờm khi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlegmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlegmy

Không có idiom phù hợp