Bản dịch của từ Phloem trong tiếng Việt

Phloem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phloem (Noun)

flˈoʊɛm
flˈoʊɛm
01

Mô mạch ở thực vật dẫn đường và các sản phẩm trao đổi chất khác từ lá xuống dưới.

The vascular tissue in plants which conducts sugars and other metabolic products downwards from the leaves.

Ví dụ

The phloem in plants transports nutrients from leaves to roots.

Phần mô phloem trong thực vật chuyển chất dinh dưỡng từ lá xuống rễ.

Plants rely on phloem to distribute essential substances efficiently.

Cây cần phụ thuộc vào phloem để phân phối chất cần thiết một cách hiệu quả.

The health of the phloem affects the overall growth of plants.

Sức khỏe của phloem ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể của cây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phloem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phloem

Không có idiom phù hợp