Bản dịch của từ Phone book trong tiếng Việt
Phone book

Phone book (Noun)
I found Sarah's number in the phone book yesterday.
Tôi đã tìm thấy số của Sarah trong danh bạ hôm qua.
The phone book does not include my friend's new address.
Danh bạ không bao gồm địa chỉ mới của bạn tôi.
Is the phone book still useful for finding contacts today?
Danh bạ có còn hữu ích để tìm liên lạc hôm nay không?
Phone book (Noun Countable)
I found my friend's number in the phone book yesterday.
Hôm qua, tôi tìm thấy số điện thoại của bạn trong danh bạ.
I don't use a phone book; I prefer digital contacts.
Tôi không sử dụng danh bạ; tôi thích danh bạ điện tử.
Is your family listed in the local phone book?
Gia đình bạn có được ghi trong danh bạ địa phương không?
Danh bạ điện thoại là một cuốn sổ hoặc tệp tin điện tử chứa thông tin liên lạc của cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức, bao gồm tên, số điện thoại và địa chỉ. Từ "phone book" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "telephone directory". Ở cả hai dạng, chức năng và mục đích tương tự nhau, nhưng cách trình bày và tổ chức thông tin có thể khác nhau, với "telephone directory" thường được phân loại theo khu vực địa lý hơn.
Sổ điện thoại, hay còn gọi là "phone book" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "phone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là âm thanh, và "book", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bōc", chỉ một tập hợp các trang giấy. Sổ điện thoại được phát triển vào cuối thế kỷ 19, nhằm mục đích cung cấp thông tin về số điện thoại và địa chỉ của người sử dụng, phản ánh sự phát triển của công nghệ liên lạc và nhu cầu chia sẻ thông tin xã hội.
Cuốn từ điển điện thoại (phone book) là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các công cụ tìm kiếm thông tin. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nói chuyện về việc liên lạc. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phục vụ cho việc lưu trữ và tìm kiếm thông tin liên lạc, đặc biệt là trong môi trường văn phòng hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp