Bản dịch của từ Phoned trong tiếng Việt
Phoned
Phoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của điện thoại.
Simple past and past participle of phone.
She phoned her friend to invite her to the party.
Cô ấy đã gọi điện cho bạn để mời cô ấy đến bữa tiệc.
He didn't phone his parents last weekend.
Anh ấy không gọi điện cho ba mẹ vào cuối tuần trước.
Did you phone the customer service for assistance?
Bạn đã gọi tổng đài khách hàng để được hỗ trợ chưa?
Dạng động từ của Phoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phoning |