Bản dịch của từ Phony up trong tiếng Việt
Phony up

Phony up (Verb)
Làm sai lệch hoặc phóng đại một cái gì đó.
To falsify or exaggerate something.
Many influencers phony up their lifestyles on social media for followers.
Nhiều người ảnh hưởng phóng đại lối sống của họ trên mạng xã hội.
They don't phony up their experiences during the IELTS speaking test.
Họ không phóng đại trải nghiệm của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
Do you think people phony up their success stories online?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phóng đại câu chuyện thành công của họ trực tuyến không?
Từ "phony up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động làm giả hay tạo ra một cái gì đó giả mạo nhằm đánh lừa người khác. Cụm từ này có thể đồng nghĩa với các thuật ngữ như "fake" hoặc "forge". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "phony" được coi là từ lóng để chỉ sự giả dối, nhưng cách dùng và phát âm có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "phony" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ "phony baloney", một cách diễn đạt không chính thức về sự giả mạo hoặc không chân thực. Các nhà nghiên cứu cho rằng từ này có thể có liên quan đến từ "fawn", có nghĩa là giả vờ hoặc làm màu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "phony" chỉ sự giả dối, không trung thực hoặc không chính xác, đồng thời thể hiện rõ nét sự phê phán đối với những giá trị và hình thức bề ngoài.
Từ "phony up" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hội thoại, thuật ngữ này thường xuất hiện khi nói về việc làm giả hoặc gian lận thông tin để tạo dựng ấn tượng sai lệch. Trong văn viết, nó có thể được dùng trong các bài luận phê phán xã hội hoặc phân tích hành vi con người. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này vẫn chưa thật sự phổ biến trong các tài liệu học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp