Bản dịch của từ Phosphine trong tiếng Việt

Phosphine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphine (Noun)

fˈɑsfin
fˈɑsfin
01

Một hợp chất khí không màu, có mùi hôi của phốt pho và hydro, tương tự như amoniac.

A colourless foulsmelling gaseous compound of phosphorus and hydrogen analogous to ammonia.

Ví dụ

Phosphine is a dangerous gas often found in polluted urban areas.

Phosphine là một khí nguy hiểm thường có trong các khu vực đô thị ô nhiễm.

Many people do not recognize phosphine as a harmful substance.

Nhiều người không nhận ra phosphine là một chất độc hại.

Is phosphine released during industrial processes harmful to society?

Phosphine được thải ra trong các quy trình công nghiệp có gây hại cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphine

Không có idiom phù hợp