Bản dịch của từ Phosphine trong tiếng Việt
Phosphine

Phosphine (Noun)
Phosphine is a dangerous gas often found in polluted urban areas.
Phosphine là một khí nguy hiểm thường có trong các khu vực đô thị ô nhiễm.
Many people do not recognize phosphine as a harmful substance.
Nhiều người không nhận ra phosphine là một chất độc hại.
Is phosphine released during industrial processes harmful to society?
Phosphine được thải ra trong các quy trình công nghiệp có gây hại cho xã hội không?
Phosphine (PH₃) là một hợp chất hóa học hữu cơ, không màu, có mùi hôi mạnh, thuộc nhóm các hợp chất phosphor. Phosphine tự nhiên có thể xuất hiện trong môi trường do quá trình phân hủy sinh học, tuy nhiên, nó cũng được sản xuất qua các quy trình công nghiệp, thường dùng trong nông nghiệp như một chất khử trùng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "phosphine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phosphorus", có nghĩa là "người mang ánh sáng", từ gốc Hy Lạp "phōs" (ánh sáng) và "phoros" (mang). Phosphine (PH₃) được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 như một dạng khí của phốt pho, thường liên quan đến tính chất dễ cháy và độc hại. Sự kết hợp của từ nguyên này với đặc điểm hóa học hiện tại của nó giúp hiểu thêm về cách mà phosphine tương tác trong các phản ứng hóa học và khả năng ứng dụng trong công nghiệp cũng như nông nghiệp.
Phosphine (PH3) is một từ ít phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, phosphine thường được sử dụng trong ngành hóa học và nông nghiệp, chủ yếu để chỉ một loại khí độc hại được sử dụng làm thuốc trừ sâu hoặc trong các nghiên cứu về khí nhà kính. Từ này thường hiện diện trong văn bản khoa học và các bài báo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp