Bản dịch của từ Phosphodiesterase trong tiếng Việt
Phosphodiesterase

Phosphodiesterase (Noun)
Enzym phá vỡ liên kết phosphodiester trong oligonucleotide.
An enzyme which breaks a phosphodiester bond in an oligonucleotide.
Phosphodiesterase plays a role in cell communication and social behavior.
Phosphodiesterase đóng vai trò trong giao tiếp tế bào và hành vi xã hội.
Phosphodiesterase does not affect individual social interactions significantly.
Phosphodiesterase không ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội cá nhân.
What role does phosphodiesterase have in social dynamics among groups?
Phosphodiesterase có vai trò gì trong động lực xã hội giữa các nhóm?
Phosphodiesterase là một loại enzyme có vai trò phân cắt các liên kết phosphodiester trong DNA và RNA, điều chỉnh nồng độ các nucleotide cyclase như AMP và GMP trong tế bào. Enzyme này có nhiều phân nhóm, chịu trách nhiệm về các hoạt động sinh lý khác nhau, bao gồm điều tiết huyết áp và chức năng tim mạch. Sự ức chế phosphodiesterase được sử dụng trong điều trị một số bệnh như rối loạn cương dương và bệnh phổi mãn tính.
Từ "phosphodiesterase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "phospho-" chỉ phốt pho và "diester" bàn về cấu trúc ester kép. Kỹ thuật sinh học đã phát triển cùng với việc phát hiện ra các enzym này có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy nucleotides, ảnh hưởng đến các tín hiệu sinh học trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu dược lý và điều trị bệnh.
Từ "phosphodiesterase" xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu chuyên môn về sinh học và hóa học, ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học phân tử, dược lý và điều trị bệnh, đặc biệt là trong các thảo luận về enzym và cơ chế hoạt động của thuốc. Sự quản lý chuyên môn và kiến thức sâu về các enzym này là cần thiết cho các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu và phát triển.