Bản dịch của từ Phosphodiesterase trong tiếng Việt

Phosphodiesterase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphodiesterase (Noun)

fˌoʊsfəmdəsˈaɪtɚz
fˌoʊsfəmdəsˈaɪtɚz
01

Enzym phá vỡ liên kết phosphodiester trong oligonucleotide.

An enzyme which breaks a phosphodiester bond in an oligonucleotide.

Ví dụ

Phosphodiesterase plays a role in cell communication and social behavior.

Phosphodiesterase đóng vai trò trong giao tiếp tế bào và hành vi xã hội.

Phosphodiesterase does not affect individual social interactions significantly.

Phosphodiesterase không ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphodiesterase/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.