Bản dịch của từ Oligonucleotide trong tiếng Việt
Oligonucleotide

Oligonucleotide (Noun)
Một polynucleotide có phân tử chứa một số lượng tương đối nhỏ các nucleotide.
A polynucleotide whose molecules contain a relatively small number of nucleotides.
Researchers synthesized an oligonucleotide for the social media study in 2022.
Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp một oligonucleotide cho nghiên cứu mạng xã hội vào năm 2022.
The oligonucleotide did not affect the social behavior of the subjects.
Oligonucleotide không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của các đối tượng.
Can an oligonucleotide improve social interactions in group therapy?
Liệu một oligonucleotide có cải thiện các tương tác xã hội trong liệu pháp nhóm không?
Oligonucleotide (oligonucleotit) là một chuỗi ngắn của nucleotide, thường từ 2 đến 20 nucleotide, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử. Oligonucleotide thường được sử dụng trong các kỹ thuật như PCR, tổng hợp DNA, và phân tích gen. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm. Oligonucleotide có thể được cấu trúc theo nhiều cách khác nhau để phục vụ cho mục đích nghiên cứu cụ thể.
Từ "oligonucleotide" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "oligo" có nghĩa là "ít" hoặc "thưa thớt" và "nucleotide" xuất phát từ "nucleo-" có nguồn gốc từ "nucleus" (hạt nhân) và "tide" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "dòng". Oligonucleotide chỉ những chuỗi nucleotide ngắn, thường từ 2 đến 20 đơn vị. Sự kết hợp này phản ánh chính xác đặc điểm cấu trúc và chiều dài của các phân tử này, được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử, nghiên cứu gen và công nghệ sinh học.
"Oligonucleotide" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về công nghệ gen. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử, xét nghiệm di truyền hoặc phát triển thuốc, nơi các oligonucleotide đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp DNA và RNA.