Bản dịch của từ Oligonucleotide trong tiếng Việt

Oligonucleotide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligonucleotide (Noun)

01

Một polynucleotide có phân tử chứa một số lượng tương đối nhỏ các nucleotide.

A polynucleotide whose molecules contain a relatively small number of nucleotides.

Ví dụ

Researchers synthesized an oligonucleotide for the social media study in 2022.

Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp một oligonucleotide cho nghiên cứu mạng xã hội vào năm 2022.

The oligonucleotide did not affect the social behavior of the subjects.

Oligonucleotide không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của các đối tượng.

Can an oligonucleotide improve social interactions in group therapy?

Liệu một oligonucleotide có cải thiện các tương tác xã hội trong liệu pháp nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligonucleotide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligonucleotide

Không có idiom phù hợp