Bản dịch của từ Polynucleotide trong tiếng Việt
Polynucleotide

Polynucleotide (Noun)
Scientists discovered a new polynucleotide in the human genome.
Nhà khoa học đã phát hiện một polynucleotide mới trong gen người.
The lab is studying the role of polynucleotides in genetic diseases.
Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu vai trò của polynucleotide trong bệnh di truyền.
Polynucleotides play a crucial part in the structure of DNA.
Polynucleotide đóng một phần quan trọng trong cấu trúc của DNA.
Polynucleotide là một chuỗi dài các nucleotide liên kết với nhau thông qua liên kết phosphodiester, tạo thành cấu trúc của axit nucleic như DNA và RNA. Mỗi nucleotide bao gồm một đường pentose, một nhóm phosphate và một bazơ nitơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách dùng. Polynucleotide là một khái niệm thiết yếu trong sinh học phân tử và di truyền học.
Từ "polynucleotide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “poly-” có nghĩa là "nhiều" và "nucleotide" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, chỉ các đơn vị cấu tạo của axit nucleic. Mặc dù thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 20, nhưng nó gắn liền với những nghiên cứu về cấu trúc DNA và RNA. Sự kết hợp giữa các nucleotide tạo thành chuỗi dài, đóng vai trò quan trọng trong di truyền học và sinh học phân tử.
Từ "polynucleotide" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết liên quan đến sinh học phân tử và di truyền học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, nhất là trong các bài báo và tài liệu chuyên ngành về cấu trúc và chức năng của axit nucleic. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến DNA và RNA.