Bản dịch của từ Polynucleotide trong tiếng Việt

Polynucleotide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polynucleotide (Noun)

01

Một polyme tuyến tính có phân tử bao gồm nhiều đơn vị nucleotide, tạo thành một phần của phân tử axit nucleic.

A linear polymer whose molecule is composed of many nucleotide units constituting a section of a nucleic acid molecule.

Ví dụ

Scientists discovered a new polynucleotide in the human genome.

Nhà khoa học đã phát hiện một polynucleotide mới trong gen người.

The lab is studying the role of polynucleotides in genetic diseases.

Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu vai trò của polynucleotide trong bệnh di truyền.

Polynucleotides play a crucial part in the structure of DNA.

Polynucleotide đóng một phần quan trọng trong cấu trúc của DNA.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polynucleotide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polynucleotide

Không có idiom phù hợp