Bản dịch của từ Phosphoprotein trong tiếng Việt

Phosphoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphoprotein (Noun)

01

Một loại protein có chứa phốt pho (trừ axit nucleic hoặc phospholipid).

A protein that contains phosphorus other than in a nucleic acid or a phospholipid.

Ví dụ

Many phosphoproteins play a role in cell signaling in social interactions.

Nhiều phosphoprotein đóng vai trò trong tín hiệu tế bào trong tương tác xã hội.

Phosphoproteins are not commonly discussed in social science research papers.

Phosphoprotein không thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội.

Are phosphoproteins significant in understanding social behavior among humans?

Phosphoprotein có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội giữa con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphoprotein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphoprotein

Không có idiom phù hợp