Bản dịch của từ Phosphoprotein trong tiếng Việt
Phosphoprotein

Phosphoprotein (Noun)
Một loại protein có chứa phốt pho (trừ axit nucleic hoặc phospholipid).
A protein that contains phosphorus other than in a nucleic acid or a phospholipid.
Many phosphoproteins play a role in cell signaling in social interactions.
Nhiều phosphoprotein đóng vai trò trong tín hiệu tế bào trong tương tác xã hội.
Phosphoproteins are not commonly discussed in social science research papers.
Phosphoprotein không thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội.
Are phosphoproteins significant in understanding social behavior among humans?
Phosphoprotein có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội giữa con người không?
Phosphoprotein là một loại protein được biến đổi thông qua quá trình phosphoryl hóa, trong đó một hoặc nhiều nhóm phosphate (PO4) được gắn vào amino acid của protein. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của protein, ảnh hưởng đến sự sinh tổng hợp và hoạt động của enzyme. Trong ngữ cảnh từ vựng, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm, và nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học phân tử và sinh hóa học.
Từ "phosphoprotein" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phosphoros" có nghĩa là "sự phát sáng" và từ "protein" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "proteios", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Phosphoprotein đề cập đến các protein có chứa phosphate, thường xuất hiện trong các quá trình sinh lý quan trọng như tín hiệu tế bào và điều hòa chuyển hóa. Từ việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của phosphoprotein, ta nhận thấy rằng khái niệm này đã phát triển từ những hiểu biết ban đầu về tính chất hóa học của protein.
Từ "phosphoprotein" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học phân tử, sinh hóa và nghiên cứu y sinh, khi đề cập đến các protein đã trải qua quá trình phosphoryl hóa, có vai trò quan trọng trong các chức năng tế bào. Ngoài ra, trong nghiên cứu dinh dưỡng, phosphoprotein cũng được đề cập liên quan đến các nguồn thực phẩm và tác động của chúng đến sức khỏe con người.