Bản dịch của từ Phospholipid trong tiếng Việt

Phospholipid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phospholipid(Noun)

fˈɒsfəlˌɪpɪd
ˈfɑsfəˈɫɪpɪd
01

Một lipid chứa nhóm photphat, quan trọng trong cấu trúc của màng tế bào.

A lipid that contains a phosphate group important in the structure of cell membranes

Ví dụ
02

Chúng là cần thiết cho giao tiếp và tín hiệu tế bào.

They are essential for cell communication and signaling

Ví dụ
03

Phospholipid là các phân tử có thể tạo thành hai lớp, tạo ra cấu trúc cơ bản của màng tế bào.

Phospholipids are molecules that can form bilayers creating the basic structure of cell membranes

Ví dụ