Bản dịch của từ Phospholipid trong tiếng Việt
Phospholipid
Noun [U/C]

Phospholipid(Noun)
fˈɒsfəlˌɪpɪd
ˈfɑsfəˈɫɪpɪd
Ví dụ
Ví dụ
03
Chúng là cần thiết cho giao tiếp và tín hiệu tế bào.
They are essential for cell communication and signaling
Ví dụ
Phospholipid

Chúng là cần thiết cho giao tiếp và tín hiệu tế bào.
They are essential for cell communication and signaling