Bản dịch của từ Phospholipid trong tiếng Việt

Phospholipid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phospholipid (Noun)

fɑsfəlˈɪpɪd
fɑsfəlˈɪpɪd
01

Một lipid chứa nhóm photphat trong phân tử của nó, ví dụ: phosphatidylcholin.

A lipid containing a phosphate group in its molecule eg phosphatidylcholine.

Ví dụ

Phospholipid is essential for cell membrane structure and function in humans.

Phospholipid rất cần thiết cho cấu trúc và chức năng màng tế bào ở người.

Phospholipid does not directly provide energy for social activities or events.

Phospholipid không trực tiếp cung cấp năng lượng cho các hoạt động xã hội.

Is phospholipid important for the health of community living organisms?

Phospholipid có quan trọng cho sức khỏe của các sinh vật sống trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phospholipid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phospholipid

Không có idiom phù hợp