Bản dịch của từ Phosphate trong tiếng Việt

Phosphate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphate(Noun)

fˈɑsfeɪt
fˈɑsfeɪt
01

Muối hoặc este của axit photphoric, chứa PO₄³⁻ hoặc anion liên quan hoặc nhóm như —OPO(OH)₂.

A salt or ester of phosphoric acid containing PO₄³⁻ or a related anion or a group such as —OPOOH₂.

Ví dụ
02

Một loại nước giải khát sủi bọt có chứa axit photphoric, nước soda và hương liệu.

An effervescent soft drink containing phosphoric acid soda water and flavouring.

Ví dụ

Dạng danh từ của Phosphate (Noun)

SingularPlural

Phosphate

Phosphates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh