Bản dịch của từ Photojournalism trong tiếng Việt

Photojournalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photojournalism (Noun)

01

Việc thực hành truyền đạt tin tức bằng hình ảnh, đặc biệt là trên các tạp chí.

The practice of communicating news by photographs especially in magazines.

Ví dụ

Photojournalism captures real-life events for magazines like National Geographic.

Nhiếp ảnh báo chí ghi lại sự kiện thực tế cho các tạp chí như National Geographic.

Photojournalism does not always show the complete story behind an event.

Nhiếp ảnh báo chí không luôn luôn cho thấy toàn bộ câu chuyện phía sau sự kiện.

Is photojournalism important for understanding social issues in our world?

Nhiếp ảnh báo chí có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội trong thế giới chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photojournalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photojournalism

Không có idiom phù hợp