Bản dịch của từ Photojournalism trong tiếng Việt
Photojournalism
Photojournalism (Noun)
Việc thực hành truyền đạt tin tức bằng hình ảnh, đặc biệt là trên các tạp chí.
The practice of communicating news by photographs especially in magazines.
Photojournalism captures real-life events for magazines like National Geographic.
Nhiếp ảnh báo chí ghi lại sự kiện thực tế cho các tạp chí như National Geographic.
Photojournalism does not always show the complete story behind an event.
Nhiếp ảnh báo chí không luôn luôn cho thấy toàn bộ câu chuyện phía sau sự kiện.
Is photojournalism important for understanding social issues in our world?
Nhiếp ảnh báo chí có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội trong thế giới chúng ta không?
Photojournalism là một hình thức báo chí sử dụng hình ảnh để truyền đạt tin tức, thông tin hoặc sự kiện. Nó kết hợp giữa nghệ thuật nhiếp ảnh và các nguyên tắc báo chí nhằm cung cấp sự thật một cách khách quan và kịp thời. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ "photojournalism" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác nhau về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "photojournalism" có nguồn gốc từ hai thành phần: "photo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōs" có nghĩa là ánh sáng, và "journalism" từ tiếng Pháp "journalisme", liên quan đến việc trình bày các sự kiện mới trong báo chí. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu cao về thông tin hình ảnh trong báo cáo tin tức. Ngày nay, photojournalism biểu thị việc sử dụng hình ảnh để truyền đạt thông điệp và tạo ra sự tác động mạnh mẽ đối với công chúng.
Photojournalism là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề về truyền thông và nghệ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo chí, triển lãm nghệ thuật, và các khóa học về nhiếp ảnh. Ở những bối cảnh này, photojournalism được thảo luận như một phương tiện để truyền đạt thông tin và cảm xúc qua hình ảnh.