Bản dịch của từ Photosensitivity trong tiếng Việt
Photosensitivity
Photosensitivity (Noun)
Nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là ở mắt hoặc da.
Sensitivity to light especially by the eyes or skin.
Many people with photosensitivity avoid bright lights in social settings.
Nhiều người bị nhạy cảm với ánh sáng tránh ánh sáng mạnh trong xã hội.
People with photosensitivity do not enjoy outdoor events during the day.
Người bị nhạy cảm với ánh sáng không thích các sự kiện ngoài trời ban ngày.
Do you know anyone with photosensitivity who struggles at parties?
Bạn có biết ai bị nhạy cảm với ánh sáng gặp khó khăn ở bữa tiệc không?
Họ từ
Photosensitivity là hiện tượng mà cơ thể hoặc một phần của cơ thể phản ứng mạnh với ánh sáng, thường là ánh sáng mặt trời. Thuật ngữ này có thể liên quan đến một số tình trạng y tế, như lupus hoặc eczema, nơi da trở nên nhạy cảm hơn với bức xạ. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Quốc và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "photosensitivity" có thể được mô tả khác nhau trong các tài liệu y tế riêng biệt ở mỗi khu vực.
Từ "photosensitivity" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "photo" có nguồn gốc từ "lumen", nghĩa là ánh sáng, và "sensitivity" được hình thành từ "sensitivus", có nghĩa là nhạy cảm. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả phản ứng của cơ thể đối với ánh sáng. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự nhạy cảm của cơ thể với các tác nhân kích thích ánh sáng.
Từ "photosensitivity" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe hoặc môi trường. Từ này liên quan chặt chẽ đến nhạy cảm ánh sáng trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các bệnh lý như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm da. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu ánh sáng và công nghệ, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp