Bản dịch của từ Photostable trong tiếng Việt
Photostable

Photostable (Adjective)
Của một chất: ổn định khi có ánh sáng. đối lập với photolabile.
Of a substance stable in the presence of light opposed to photolabile.
The photostable paint used in murals lasts longer under sunlight exposure.
Sơn bền màu được sử dụng trong tranh tường lâu hơn dưới ánh nắng.
These photostable materials do not fade quickly in bright environments.
Những vật liệu bền màu này không phai nhanh trong môi trường sáng.
Are photostable dyes better for outdoor social events?
Sơn bền màu có tốt hơn cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?
"Photostable" là một tính từ chỉ khả năng của một chất, nhất là chất màu hoặc hợp chất hoá học, duy trì tính chất và cấu trúc của nó dưới ánh sáng mà không bị phân huỷ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, mỹ phẩm và khoa học vật liệu. Đặc biệt, trong tiếng Anh British và American, "photostable" có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể trong nghiên cứu hoặc ứng dụng.
Từ "photostable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "photo" xuất phát từ "photons" (ánh sáng) và "stable" từ "stabilis", nghĩa là "bền vững". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "photostable" được sử dụng để chỉ những chất hoặc vật liệu có khả năng chống lại sự phân hủy hay biến đổi khi tiếp xúc với ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính bền vững của chúng trong môi trường ánh sáng, rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và vật liệu.
Từ "photostable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bối cảnh liên quan đến hóa học và vật lý trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề về vật liệu, ánh sáng và tính chất hóa học. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực dược phẩm để chỉ các hợp chất có khả năng duy trì tính ổn định dưới tác động của ánh sáng. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của từ "photostable" trong việc mô tả các sản phẩm hoặc quá trình khoa học nhất định.