Bản dịch của từ Physical property trong tiếng Việt

Physical property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical property (Noun)

fˈɪzɨkəl pɹˈɑpɚti
fˈɪzɨkəl pɹˈɑpɚti
01

Một đồ vật hoặc chất thuộc sở hữu hoặc sở hữu của ai đó.

An object or substance that is owned or possessed by someone.

Ví dụ

The community center is a valuable physical property for local events.

Trung tâm cộng đồng là một tài sản vật chất quý giá cho các sự kiện địa phương.

The city does not own the physical property of the old library.

Thành phố không sở hữu tài sản vật chất của thư viện cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical property/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.