Bản dịch của từ Physical property trong tiếng Việt

Physical property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical property (Noun)

01

Một đồ vật hoặc chất thuộc sở hữu hoặc sở hữu của ai đó.

An object or substance that is owned or possessed by someone.

Ví dụ

The community center is a valuable physical property for local events.

Trung tâm cộng đồng là một tài sản vật chất quý giá cho các sự kiện địa phương.

The city does not own the physical property of the old library.

Thành phố không sở hữu tài sản vật chất của thư viện cũ.

Is the physical property of the park available for public use?

Tài sản vật chất của công viên có sẵn cho công chúng sử dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical property cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical property

Không có idiom phù hợp