Bản dịch của từ Physical property trong tiếng Việt
Physical property
Physical property (Noun)
The community center is a valuable physical property for local events.
Trung tâm cộng đồng là một tài sản vật chất quý giá cho các sự kiện địa phương.
The city does not own the physical property of the old library.
Thành phố không sở hữu tài sản vật chất của thư viện cũ.
Is the physical property of the park available for public use?
Tài sản vật chất của công viên có sẵn cho công chúng sử dụng không?
Tính chất vật lý là một khái niệm trong khoa học vật liệu, dùng để mô tả các đặc điểm có thể quan sát và đo lường được của một chất mà không làm thay đổi bản chất hóa học của nó. Các tính chất vật lý bao gồm trạng thái, màu sắc, độ dẻo, độ cứng, và nhiệt độ nóng chảy. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "thuộc tính vật lý" xuất phát từ tiếng Latinh "physica", có nguồn gốc từ "physikos", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Từ này phản ánh sự liên quan mật thiết giữa các đặc tính của vật chất và các quy luật tự nhiên. Trong lịch sử, nghiên cứu các thuộc tính vật lý là rất quan trọng trong việc phát triển lý thuyết khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm có thể đo lường của vật thể, như khối lượng, thể tích và nhiệt độ, thể hiện bản chất và hành vi của chúng trong các điều kiện khác nhau.
Thuật ngữ "physical property" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và mô tả sản phẩm. Trong IELTS Listening và Reading, khái niệm này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm hóa học và vật lý của vật liệu. Trong IELTS Writing và Speaking, người học có thể thảo luận về các đặc điểm vật lý của vật liệu trong các tình huống như công nghệ, môi trường và sản xuất. "Physical property" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp