Bản dịch của từ Physico chemistry trong tiếng Việt

Physico chemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physico chemistry (Noun)

fˌɪzɨkˈæsfətˌɔɹits
fˌɪzɨkˈæsfətˌɔɹits
01

Ngành hóa học liên quan đến các tính chất và quá trình hóa học và vật lý của các chất.

The branch of chemistry concerned with the chemical and physical properties and processes of substances.

Ví dụ

Studying physico chemistry helps understand substance properties in social contexts.

Nghiên cứu hóa lý giúp hiểu các đặc tính của chất trong bối cảnh xã hội.

The course on physico chemistry explores substance processes in social settings.

Khóa học về hóa lý khám phá các quá trình của chất trong môi trường xã hội.

Research in physico chemistry delves into substance properties in social environments.

Nghiên cứu về hóa lý đi sâu vào các đặc tính của chất trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physico chemistry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physico chemistry

Không có idiom phù hợp