Bản dịch của từ Physico chemistry trong tiếng Việt
Physico chemistry

Physico chemistry (Noun)
Studying physico chemistry helps understand substance properties in social contexts.
Nghiên cứu hóa lý giúp hiểu các đặc tính của chất trong bối cảnh xã hội.
The course on physico chemistry explores substance processes in social settings.
Khóa học về hóa lý khám phá các quá trình của chất trong môi trường xã hội.
Research in physico chemistry delves into substance properties in social environments.
Nghiên cứu về hóa lý đi sâu vào các đặc tính của chất trong môi trường xã hội.
Hóa lý (physico chemistry) là một lĩnh vực nghiên cứu, liên quan đến các nguyên lý vật lý áp dụng cho các hệ thống hoá học, nhằm hiểu rõ cơ chế và động lực học của các phản ứng hóa học. Lĩnh vực này kết hợp giữa hóa học và vật lý, cung cấp các phương pháp để nghiên cứu tính chất của vật chất dưới những điều kiện khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng.
Từ "physico-chemistry" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "physica", nghĩa là vật lý, và "chemia", nghĩa là hóa học. "Physica" được lấy từ tiếng Hy Lạp "phusis" (tự nhiên), trong khi "chemia" có nguồn gốc không rõ ràng, có khả năng liên quan đến nghệ thuật chế tác thuốc. Sự kết hợp này phản ánh sự nghiên cứu tính chất vật lý của các quá trình hóa học, thể hiện rõ nét trong các nghiên cứu hiện đại về vật lý và hóa học cùng nhau để hiểu sâu hơn về bản chất của vật chất.
Từ "physico chemistry" (hóa lý) thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nghiên cứu liên kết giữa các thuộc tính vật lý và hóa học của chất. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình liên quan đến hóa học và vật lý, thường xuất hiện trong các khóa học đại học chuyên ngành.