Bản dịch của từ Physiologically trong tiếng Việt

Physiologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physiologically (Adverb)

fˌɪziəlˈɑdʒɪkli
fˌɪziəlˈɑdʒɪkli
01

Theo cách liên quan đến cách thức hoạt động của cơ thể sinh vật.

In a way that relates to the way in which the bodies of living things work.

Ví dụ

Physiologically, stress can impact our social interactions and relationships.

Về mặt sinh lý, căng thẳng có thể ảnh hưởng đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta.

She is studying how sleep deprivation affects us physiologically in social settings.

Cô ấy đang nghiên cứu xem tình trạng thiếu ngủ ảnh hưởng đến sinh lý của chúng ta như thế nào trong môi trường xã hội.

The psychologist explained how laughter can benefit us physiologically during social activities.

Nhà tâm lý học giải thích tiếng cười có thể mang lại lợi ích sinh lý cho chúng ta như thế nào trong các hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physiologically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiologically

Không có idiom phù hợp