Bản dịch của từ Piacular trong tiếng Việt

Piacular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piacular (Adjective)

01

Thực hiện hoặc yêu cầu chuộc tội.

Making or requiring atonement.

Ví dụ

The community found the piacular actions necessary for healing past wounds.

Cộng đồng thấy những hành động chuộc tội cần thiết để chữa lành vết thương.

The piacular measures did not address the root causes of the issues.

Các biện pháp chuộc tội không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

Are piacular efforts enough to restore trust in the community?

Những nỗ lực chuộc tội có đủ để phục hồi niềm tin trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piacular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piacular

Không có idiom phù hợp