Bản dịch của từ Pick apart trong tiếng Việt
Pick apart

Pick apart (Verb)
Để tách một chất thành các phần cấu thành của nó.
To separate a substance into its constituent parts.
Critics often pick apart the government's policies on social media.
Những nhà phê bình thường phân tách chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
She doesn't pick apart her friend's ideas during group discussions.
Cô ấy không phân tách ý kiến của bạn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think it's productive to pick apart every detail in society?
Bạn có nghĩ rằng việc phân tách từng chi tiết trong xã hội là hiệu quả không?
Cụm từ "pick apart" có nghĩa là phân tích kỹ lưỡng hoặc chỉ trích một cách tỉ mỉ. Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và tranh luận, cụm này thường chỉ hành động xem xét từng thành phần hoặc nguyên nhân dẫn đến một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có cùng nghĩa và cách sử dụng như tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, người dùng có thể nhấn mạnh phong cách cú pháp khác nhau trong bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "pick apart" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "pick" (chọn, nhặt) và "apart" (tách rời, phân tách). "Pick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là chọn lọc, trong khi "apart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partire", nghĩa là phân chia. Sự kết hợp này thể hiện quá trình phân tích hoặc đánh giá chi tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh phê bình hoặc giải thích. Do đó, "pick apart" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động xem xét kỹ lưỡng và chỉ ra những điểm mạnh và yếu trong một vấn đề hoặc tác phẩm nào đó.
Cụm từ "pick apart" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng bối cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ sự phân tích kỹ lưỡng hoặc phê bình một vấn đề, chẳng hạn như trong các buổi thảo luận hoặc bài luận. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc phê bình văn học, "pick apart" thường được dùng để mô tả quá trình phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành của một tác phẩm hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp