Bản dịch của từ Pick up on trong tiếng Việt
Pick up on

Pick up on (Phrase)
Để hiểu hoặc nhận ra một cái gì đó.
To understand or realize something.
Many people pick up on social cues during conversations at parties.
Nhiều người hiểu các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện tại tiệc.
She does not pick up on sarcasm easily in social situations.
Cô ấy không dễ dàng hiểu được sự châm biếm trong các tình huống xã hội.
Do you pick up on people's emotions during group discussions?
Bạn có hiểu được cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Cụm từ "pick up on" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận ra, chú ý đến hoặc phát hiện một điều gì đó mà người khác có thể không để ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pick up on" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thiên về các tình huống giao tiếp hàng ngày và thân mật. Cả hai phiên bản đều mang âm điệu giống nhau trong giao tiếp nói.
Cụm từ "pick up on" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được hình thành từ động từ "pick" (từ tiếng Latin “pinnere,” nghĩa là nhặt lên) và giới từ "up" (từ tiếng Old English “upp,” nghĩa là lên). Ban đầu, nghĩa của nó chủ yếu đề cập đến hành động nhặt hoặc thu thập vật thể. Qua thời gian, "pick up on" đã tiến hóa về nghĩa, được sử dụng để chỉ việc nhận ra hoặc hiểu một cách tinh tế, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh trừu tượng hơn trong nhận thức và giao tiếp.
Cụm từ "pick up on" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người học phải nhận diện và hiểu các sắc thái tình huống hoặc ý nghĩa ngầm. Trong các ngữ cảnh khác, "pick up on" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc chú ý đến hoặc nắm bắt thông tin, cảm xúc từ người khác, thường trong các cuộc hội thoại hoặc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



