Bản dịch của từ Pickpocket trong tiếng Việt
Pickpocket
Pickpocket (Noun)
Một kẻ ăn trộm từ túi của người dân.
A person who steals from peoples pockets.
Beware of pickpockets in crowded places.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở những nơi đông đúc.
She lost her wallet to a pickpocket at the market.
Cô ấy bị mất ví vì kẻ móc túi ở chợ.
Have you ever been a victim of a pickpocket?
Bạn đã bao giờ là nạn nhân của kẻ móc túi chưa?
Pickpocket (Verb)
Pickpockets often target crowded areas for easy theft opportunities.
Kẻ móc túi thường chọn những khu vực đông đúc để móc túi dễ dàng.
She never picks pockets because she believes in honesty and integrity.
Cô ấy không bao giờ móc túi vì cô ấy tin vào sự trung thực và chính trực.
Do pickpockets cause fear and distrust in public transportation systems?
Liệu kẻ móc túi có gây ra sự sợ hãi và sự không tin tưởng trong hệ thống giao thông công cộng không?
Họ từ
Từ "pickpocket" (người trộm cắp, móc túi) ám chỉ một cá nhân chuyên thực hiện hành vi ăn cắp tài sản của người khác, thường từ túi hoặc ví mà không bị phát hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; "pickpocketing" (hành vi móc túi) thường được xem là một tội phạm hơn là hành vi vụng trộm thông thường. Sự phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ, đặc biệt trong nhấn âm.
Từ "pickpocket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pick" (lấy, nhặt) và "pocket" (túi). "Pick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là "lấy ra", trong khi "pocket" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "pocca", nghĩa là "túi". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 16, ám chỉ hành động trộm cắp tài sản từ túi của người khác. Ngày nay, "pickpocket" chỉ việc trộm cắp tinh vi, phản ánh hành vi gian lận và phi pháp trong xã hội.
Từ "pickpocket" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả các tình huống tội phạm hoặc cảnh báo an ninh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến an toàn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết, bài báo truyền thông phản ánh tình trạng tội phạm ở đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp