Bản dịch của từ Pickpocketing trong tiếng Việt
Pickpocketing

Pickpocketing (Noun)
Pickpocketing is a serious issue in crowded places like New York.
Nạn móc túi là một vấn đề nghiêm trọng ở những nơi đông người như New York.
Many tourists do not realize pickpocketing occurs frequently in Paris.
Nhiều du khách không nhận ra rằng nạn móc túi xảy ra thường xuyên ở Paris.
Is pickpocketing common during large events like concerts or festivals?
Nạn móc túi có phổ biến trong các sự kiện lớn như buổi hòa nhạc không?
Trộm cắp vặt, hay "pickpocketing" trong tiếng Anh, là hành động ăn cắp đồ vật từ một người mà nạn nhân không nhận ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vụ trộm xảy ra ở nơi công cộng, nơi mà kẻ trộm lợi dụng sự đông đúc để thực hiện hành vi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ "pocket" trong các ngữ cảnh khác hơn trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tội phạm này trong các thành phố lớn.
Từ "pickpocketing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pickpocket", với "pick" có nghĩa là "lấy" và "pocket" có nghĩa là "túi". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, biểu thị hành vi lấy cắp tài sản từ túi của người khác một cách tinh vi và bí mật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất lén lút và mật phục, phản ánh các khía cạnh xã hội và tội phạm trong đời sống hiện đại.
Từ "pickpocketing" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về tội phạm trộm cắp, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các tình huống an ninh hoặc xã hội. Ngoài ra, "pickpocketing" thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, tin tức và giáo dục về an toàn công cộng, phản ánh các vấn đề liên quan đến tội phạm và biện pháp phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
