Bản dịch của từ Pictographic trong tiếng Việt
Pictographic

Pictographic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hình ảnh.
Of or relating to pictography.
The pictographic symbols on the cave walls depicted daily life.
Các biểu tượng hình vẽ trên tường hang miêu tả cuộc sống hàng ngày.
The ancient civilization used pictographic writing to communicate important messages.
Nền văn minh cổ đại sử dụng văn chương hình vẽ để truyền đạt thông điệp quan trọng.
The exhibition showcased various pictographic representations of cultural traditions.
Triển lãm trưng bày các biểu hiện hình vẽ đa dạng về truyền thống văn hóa.
Pictographic (Noun)
The cave paintings are full of pictographic symbols.
Những bức tranh trong hang đều đầy biểu tượng hình vẽ.
The ancient civilization used pictographic signs for communication.
Nền văn minh cổ đại sử dụng biểu tượng hình vẽ để giao tiếp.
The exhibition displayed various pictographic representations from different cultures.
Cuộc triển lãm trưng bày nhiều biểu tượng hình vẽ từ các văn hóa khác nhau.
Họ từ
Từ "pictographic" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ và hình học, chỉ các biểu tượng hình ảnh được sử dụng để đại diện cho ý tưởng, sự vật hoặc hành động. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh viết hệ thống chữ tượng hình, như chữ tượng hình Trung Quốc hoặc các ký hiệu trong nghệ thuật giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên dạng viết và phát âm, tuy nhiên, một số văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn học văn hóa và khảo cổ học.
Từ "pictographic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pictus" có nghĩa là "được vẽ" và "graphicus" có nghĩa là "thuộc về hình ảnh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hệ thống viết sử dụng hình ảnh để biểu đạt ý tưởng hoặc thông tin. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả bất kỳ phương pháp nào sử dụng hình ảnh nhằm truyền tải thông điệp, nhấn mạnh vai trò của thị giác trong giao tiếp.
Từ “pictographic” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mỹ thuật, ngôn ngữ học và lịch sử. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được nhận thấy trong các bài viết về hệ thống chữ viết cổ hoặc biểu tượng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các phương tiện truyền thông trực quan hoặc đồ họa thông tin, nơi hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp