Bản dịch của từ Pictographic trong tiếng Việt

Pictographic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pictographic (Adjective)

pˌɪktəɡɹˈæfɨk
pˌɪktəɡɹˈæfɨk
01

Của hoặc liên quan đến hình ảnh.

Of or relating to pictography.

Ví dụ

The pictographic symbols on the cave walls depicted daily life.

Các biểu tượng hình vẽ trên tường hang miêu tả cuộc sống hàng ngày.

The ancient civilization used pictographic writing to communicate important messages.

Nền văn minh cổ đại sử dụng văn chương hình vẽ để truyền đạt thông điệp quan trọng.

The exhibition showcased various pictographic representations of cultural traditions.

Triển lãm trưng bày các biểu hiện hình vẽ đa dạng về truyền thống văn hóa.

Pictographic (Noun)

pˌɪktəɡɹˈæfɨk
pˌɪktəɡɹˈæfɨk
01

Một biểu tượng hoặc dấu hiệu bằng hình ảnh.

A pictographic symbol or sign.

Ví dụ

The cave paintings are full of pictographic symbols.

Những bức tranh trong hang đều đầy biểu tượng hình vẽ.

The ancient civilization used pictographic signs for communication.

Nền văn minh cổ đại sử dụng biểu tượng hình vẽ để giao tiếp.

The exhibition displayed various pictographic representations from different cultures.

Cuộc triển lãm trưng bày nhiều biểu tượng hình vẽ từ các văn hóa khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pictographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pictographic

Không có idiom phù hợp