Bản dịch của từ Pièce-de-résistance trong tiếng Việt
Pièce-de-résistance

Pièce-de-résistance (Noun)
Tính năng quan trọng nhất hoặc đáng chú ý.
The most important or remarkable feature.
The pièce-de-résistance of the festival was the grand parade.
Điểm nhấn của lễ hội là cuộc diễu hành lớn.
The festival did not feature a pièce-de-résistance this year.
Lễ hội năm nay không có điểm nhấn nào.
What is the pièce-de-résistance of your community event?
Điểm nhấn của sự kiện cộng đồng của bạn là gì?
Từ "pièce de résistance" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "món ăn đặc sắc" hoặc "phần nổi bật nhất trong một bộ sưu tập". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ món ăn quan trọng nhất trong một bữa tiệc. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên với cách viết và phát âm gần giống. Tuy nhiên, nó cũng đôi khi chỉ một sản phẩm hay thành tựu nổi bật trong một lĩnh vực khác. Cả trong tiếng Anh và tiếng Pháp, từ này không có biến thể khu vực cụ thể nào.
Từ "pièce-de-résistance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "pièce" có nghĩa là "mảnh" và "résistance" mang nghĩa là "sự kháng cự" hoặc "khả năng chịu đựng". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ món ăn chính trong một bữa tiệc, но sau đó đã chuyển nghĩa sang chỉ những sản phẩm hoặc thành tựu nổi bật nhất của một nghệ sĩ hoặc nhà sáng tạo. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến ý tưởng về sự nổi bật và tính ưu việt trong các sản phẩm hoặc tác phẩm.
Thuật ngữ "pièce-de-résistance" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể thường xuyên gặp trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc nghệ thuật, nơi nó chỉ đến món ăn hoặc tác phẩm nổi bật nhất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm nhấn quan trọng trong một dự án hoặc sự kiện, thể hiện giá trị nổi bật của nó.