Bản dịch của từ Pièce-de-résistance trong tiếng Việt

Pièce-de-résistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pièce-de-résistance (Noun)

pˈidiskəɹˈeɪtənst
pˈidiskəɹˈeɪtənst
01

Tính năng quan trọng nhất hoặc đáng chú ý.

The most important or remarkable feature.

Ví dụ

The pièce-de-résistance of the festival was the grand parade.

Điểm nhấn của lễ hội là cuộc diễu hành lớn.

The festival did not feature a pièce-de-résistance this year.

Lễ hội năm nay không có điểm nhấn nào.

What is the pièce-de-résistance of your community event?

Điểm nhấn của sự kiện cộng đồng của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pièce-de-résistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pièce-de-résistance

Không có idiom phù hợp