Bản dịch của từ Pietism trong tiếng Việt
Pietism

Pietism (Noun)
Tình cảm ngoan đạo, đặc biệt là có tính chất cường điệu hoặc bị ảnh hưởng.
Pious sentiment especially of an exaggerated or affected nature.
Many people express pietism during charity events like the Red Cross.
Nhiều người thể hiện lòng sùng đạo trong các sự kiện từ thiện như Hội Chữ thập đỏ.
Pietism is not always sincere in social media campaigns for donations.
Lòng sùng đạo không phải lúc nào cũng chân thành trong các chiến dịch trên mạng xã hội cho quyên góp.
Is pietism a genuine feeling among volunteers at food drives?
Liệu lòng sùng đạo có phải là cảm xúc chân thật giữa các tình nguyện viên tại các buổi quyên góp thực phẩm không?
Họ từ
Pietism (tín ngưỡng tinh thần) là một phong trào tôn giáo bắt nguồn từ Đức vào thế kỷ 17, nhấn mạnh cảm xúc cá nhân và đời sống đạo đức trong việc thực hành đức tin. Nó lần đầu tiên phát triển trong bối cảnh Cải cách Tin Lành, với mục tiêu nhấn mạnh không chỉ vào thần học mà còn vào sự trải nghiệm và gắn bó cá nhân với Chúa. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong mối tương quan với các phong trào tôn giáo hiện đại khác.
Từ "pietism" xuất phát từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là "sự tôn kính" hoặc "đạo đức". Khái niệm này ở thế kỷ 17 được phát triển trong bối cảnh Cải cách Tin lành, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm tôn giáo cá nhân và đời sống đạo đức. Pietism đã phản ánh một phản ứng đối với sự hình thức của giáo hội, dẫn đến việc khuyến khích sự chân thành và lòng sùng kính trong đức tin, đóng góp vào ý nghĩa hiện đại của từ này.
Pietism là một thuật ngữ có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến tôn giáo và triết học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả phong trào tôn giáo nhấn mạnh yếu tố cá nhân trong đức tin Kitô giáo. Trong các bài viết lịch sử hoặc xã hội, từ này thường được đưa vào khi thảo luận về tác động của chủ nghĩa tôn giáo đối với hành vi và tư tưởng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp