Bản dịch của từ Pigeon-toed trong tiếng Việt
Pigeon-toed

Pigeon-toed (Adjective)
Many children are pigeon-toed, but they can still play sports.
Nhiều trẻ em có chân hình chim bồ câu, nhưng vẫn chơi thể thao.
She is not pigeon-toed; her feet point straight ahead.
Cô ấy không có chân hình chim bồ câu; chân cô ấy hướng thẳng.
Are you aware if anyone is pigeon-toed in our community?
Bạn có biết ai trong cộng đồng chúng ta có chân hình chim bồ câu không?
Pigeon-toed (tiếng Việt: chân vịt) là một thuật ngữ mô tả tình trạng mà các ngón chân quay vào trong khi đi hoặc đứng. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em và có thể tự cải thiện theo sự phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "pigeon-toed" thường được sử dụng để chỉ tình trạng này một cách văn phong bình dân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng và tiếp cận điều trị có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "pigeon-toed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pigeon", ám chỉ loài chim bồ câu, vốn có bàn chân quay vào trong. Tiền tố "pigeon" kết hợp với hậu tố "toed" (chân) tạo nên cụm từ miêu tả tư thế đi đứng của người hoặc động vật, với ngón chân hướng vào nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường dùng để chỉ tình trạng chân đi lệch, thể hiện sự khuyết tật trong tư thế, từ đó phản ánh sự kết hợp giữa hình ảnh và trạng thái cơ thể.
"Tép" (pigeon-toed) là thuật ngữ diễn tả tình trạng khi bàn chân của một người quay vào trong, thường được đề cập trong lĩnh vực y học và thể dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh nói về sức khỏe hoặc các chủ đề liên quan đến vận động. Tình trạng này thường được nhắc đến khi thảo luận về sự phát triển thể chất của trẻ em hoặc trong các nghiên cứu về sự bất thường tư thế.