Bản dịch của từ Pigskin trong tiếng Việt
Pigskin

Pigskin (Noun)
Một quả bóng đá.
A football.
The local team won the pigskin championship last Saturday in Chicago.
Đội bóng địa phương đã thắng giải vô địch pigskin thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
Many people do not watch pigskin games on weekdays due to work.
Nhiều người không xem các trận pigskin vào ngày trong tuần vì công việc.
Did you enjoy the pigskin match between the Eagles and the Bears?
Bạn có thích trận pigskin giữa Eagles và Bears không?
The football was made of pigskin, used in many games.
Quả bóng đá được làm từ da heo, được sử dụng trong nhiều trận đấu.
The pigskin used for the rugby match was very durable.
Da heo được sử dụng cho trận rugby rất bền.
Is the new ball made from pigskin or synthetic materials?
Quả bóng mới được làm từ da heo hay vật liệu tổng hợp?
Họ từ
"Pigskin" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ da lợn, thường được sử dụng để chỉ chất liệu da lợn trong sản xuất đồ da, vật dụng thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "pigskin" thường ám chỉ bóng bầu dục, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh thể thao. Hơn nữa, "pigskin" không chỉ mang nghĩa vật liệu mà còn có thể gợi lên cảm giác truyền thống trong thể thao ở Mỹ.
Từ "pigskin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāvicinum", có nghĩa là "da heo". Từ "pig" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "picga", chỉ động vật heo. Lịch sử từ này gắn liền với việc sử dụng da heo trong sản xuất các món đồ bền, đặc biệt là trong chế tạo bóng đá Mỹ. Ngày nay, "pigskin" thường được sử dụng để chỉ bóng đá, biểu thị cho chất liệu và tính chất đặc trưng của sản phẩm thể thao này.
Từ "pigskin" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc ngữ liệu liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, nơi "pigskin" chỉ tới trái bóng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, chỉ về da lợn. Tình huống phổ biến liên quan đến "pigskin" chủ yếu là trong thảo luận thể thao hoặc ngành công nghiệp thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp