Bản dịch của từ Piledriver trong tiếng Việt

Piledriver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piledriver (Noun)

01

Máy đóng cọc xuống đất.

A machine for driving piles into the ground.

Ví dụ

The construction workers used a piledriver to secure the foundation.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng máy đóng cọc để cố định nền móng.

The environmentalists protested against the use of piledrivers due to noise pollution.

Các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc sử dụng máy đóng cọc do ô nhiễm tiếng ồn.

Did the construction company obtain a permit to operate the piledriver?

Liệu công ty xây dựng đã có giấy phép để vận hành máy đóng cọc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piledriver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piledriver

Không có idiom phù hợp