Bản dịch của từ Pilfer trong tiếng Việt
Pilfer

Pilfer (Verb)
He did not pilfer anything from the charity event last week.
Anh ấy không lấy trộm bất cứ thứ gì từ sự kiện từ thiện tuần trước.
Many believe that some people pilfer food from local shelters.
Nhiều người tin rằng một số người lấy trộm thực phẩm từ các nơi trú ẩn địa phương.
Did you see anyone pilfer items during the community festival?
Bạn có thấy ai lấy trộm đồ trong lễ hội cộng đồng không?
Dạng động từ của Pilfer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pilfer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pilfered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pilfered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pilfers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pilfering |
Họ từ
Từ "pilfer" có nghĩa là ăn cắp hoặc lấy trộm một cách lén lút, thường với số lượng nhỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi vi phạm pháp luật nhưng không nghiêm trọng như trộm cắp. Điển hình, "pilfer" không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, "pilfering" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các văn bản pháp lý tại Hoa Kỳ. Trong cả hai biến thể, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý hành động thiếu trung thực.
Từ "pilfer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pilfare", nghĩa là "lấy cắp". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu như Pháp cổ, nơi nó mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "pilfer" được sử dụng để chỉ hành động ăn cắp những vật nhỏ, thường liên quan đến tài sản cá nhân hoặc hàng hóa. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, ám chỉ hành vi ăn cắp một cách lén lút, thường không đáng kể, nhưng vẫn thể hiện tính nghiêm trọng của việc vi phạm tài sản.
Từ "pilfer" là một động từ mang nghĩa ăn cắp hoặc lấy trộm một cách nhỏ lẻ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm hoặc hành vi không trung thực. Trong các ngữ cảnh khác, "pilfer" thường được sử dụng để mô tả hành vi lấy cắp trong môi trường làm việc, cửa hàng hoặc giữa các cá nhân, nhấn mạnh tính chất vụn vặt nhưng thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp