Bản dịch của từ Pilloried trong tiếng Việt
Pilloried

Pilloried (Verb)
The journalist pilloried the politician for his controversial statements last week.
Nhà báo đã chỉ trích công khai chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi.
Many people did not pillory her for her unpopular opinions.
Nhiều người không chỉ trích cô vì những ý kiến không phổ biến.
Why did the media pillory the celebrity for her recent actions?
Tại sao truyền thông lại chỉ trích công khai người nổi tiếng vì hành động gần đây?
Dạng động từ của Pilloried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillory |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pilloried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pilloried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillories |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillorying |
Họ từ
Từ "pilloried" bắt nguồn từ động từ "pillory", có nghĩa là chỉ trích công khai hoặc chế giễu một cá nhân, thường liên quan đến việc vạch trần lỗi lầm hoặc hành động sai trái của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác chút ít. Trong văn cảnh văn học, "pilloried" thường được sử dụng để mô tả hình thức trừng phạt xã hội, qua đó thể hiện khoảng cách giữa quyền lực và những cá nhân chịu sự chỉ trích.
Từ "pilloried" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pilloria", nghĩa là "cột trụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thời Trung Cổ để chỉ một công cụ trừng phạt, nơi những người bị kết án bị giam giữ công khai để chịu sự nhạo báng từ cộng đồng. Ngày nay, "pilloried" mang ý nghĩa chính trị và xã hội, chỉ việc chỉ trích mạnh mẽ hoặc công khai chế nhạo một cá nhân hay tổ chức, phản ánh sự kết nối giữa hình phạt lịch sử và sự chỉ trích hiện đại.
Từ "pilloried" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ thân thiện và dễ tiếp cận hơn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích công khai hoặc mỉa mai một cá nhân hay tổ chức, thường qua các phương tiện truyền thông hoặc trong thảo luận chính trị. Nó thường xuất hiện trong văn viết học thuật và báo chí, khi bàn về các vấn đề xã hội và đạo đức.