Bản dịch của từ Pilloried trong tiếng Việt

Pilloried

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilloried (Verb)

pˈɪlɚid
pˈɪlɚid
01

Tấn công hoặc chế giễu công khai.

Attack or ridicule publicly.

Ví dụ

The journalist pilloried the politician for his controversial statements last week.

Nhà báo đã chỉ trích công khai chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi.

Many people did not pillory her for her unpopular opinions.

Nhiều người không chỉ trích cô vì những ý kiến không phổ biến.

Why did the media pillory the celebrity for her recent actions?

Tại sao truyền thông lại chỉ trích công khai người nổi tiếng vì hành động gần đây?

Dạng động từ của Pilloried (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillory

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilloried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilloried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillories

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillorying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilloried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilloried

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.