Bản dịch của từ Piloted trong tiếng Việt

Piloted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piloted (Verb)

pˈaɪlətɪd
pˈaɪlətɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thí điểm.

Simple past and past participle of pilot.

Ví dụ

The government piloted a new social program in 2022 for families.

Chính phủ đã thí điểm một chương trình xã hội mới vào năm 2022 cho các gia đình.

They did not pilot any social initiatives last year due to budget cuts.

Họ đã không thí điểm bất kỳ sáng kiến xã hội nào năm ngoái do cắt giảm ngân sách.

Did the city pilot any social projects in 2023 for youth?

Thành phố có thí điểm dự án xã hội nào vào năm 2023 cho thanh niên không?

Dạng động từ của Piloted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pilot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Piloted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Piloted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pilots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piloting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piloted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War II, many Russian women served in the military as snipers or and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male comrades [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Piloted

Không có idiom phù hợp