Bản dịch của từ Pima trong tiếng Việt

Pima

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pima (Noun Uncountable)

pˈimə
pˈimə
01

Vải cotton được làm từ loại bông này.

Cotton fabric made from this cotton.

Ví dụ

Pima is a popular fabric for social event clothing in 2023.

Pima là vải phổ biến cho trang phục sự kiện xã hội năm 2023.

Many people do not know about pima's softness and durability.

Nhiều người không biết về độ mềm mại và bền bỉ của pima.

Is pima fabric used in sustainable fashion brands like Everlane?

Vải pima có được sử dụng trong các thương hiệu thời trang bền vững như Everlane không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pima/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pima

Không có idiom phù hợp