Bản dịch của từ Pin-sticking trong tiếng Việt
Pin-sticking

Pin-sticking (Noun)
The children enjoyed pin-sticking balloons at the birthday party yesterday.
Bọn trẻ thích ghim bóng bay tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
They did not like pin-sticking the new decorations at all.
Họ không thích ghim các trang trí mới chút nào.
Is pin-sticking a common activity during social gatherings in your area?
Ghim là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở khu vực bạn không?
"Pin-sticking" là một thuật ngữ chỉ hành động dùng kim ghim hoặc vật nhọn châm vào một bề mặt nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh may mặc hoặc trang trí. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc thiết kế. Tuy nhiên, hình thức phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với khả năng nhấn âm và tốc độ nói khác nhau.
Thuật ngữ "pin-sticking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả hành động đâm kim hoặc ghim vào một bề mặt. Từ "pin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cái ghim" hay "cái móc". Hành động "sticking" phản ánh việc gắn bó, giữ chặt một vật thể. Từ cuối thế kỷ 19, "pin-sticking" đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chính trị, thể hiện những hành động gây rối, làm khó dễ cho đối phương. Ngày nay, từ này còn mang nghĩa bóng trong các lĩnh vực như văn hóa hoặc kinh doanh.
Thuật ngữ "pin-sticking" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Nó hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi này. Trong bối cảnh chung, "pin-sticking" thường liên quan đến một loại chiến thuật hoặc hình thức áp lực trong các trò chơi như poker hoặc trong việc ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và chiến lược, nơi sự chuẩn xác và phân tích là cần thiết.