Bản dịch của từ Pinafore trong tiếng Việt

Pinafore

Noun [U/C]

Pinafore (Noun)

pˈɪnəfoʊɹ
pˈɪnəfoʊɹ
01

Một chiếc váy không tay không cổ mặc bên ngoài áo cánh hoặc áo liền quần.

A collarless sleeveless dress worn over a blouse or jumper.

Ví dụ

She wore a pinafore over her blouse to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo dài không tay qua áo sơ mi tới sự kiện xã hội.

He didn't like the pinafore style for the formal social gathering.

Anh ấy không thích kiểu dáng áo dài không tay cho buổi tụ họp xã hội trang trọng.

Did she buy a new pinafore for the upcoming social function?

Cô ấy có mua một chiếc áo dài mới cho buổi tiệc xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinafore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinafore

Không có idiom phù hợp