Bản dịch của từ Jumper trong tiếng Việt

Jumper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumper (Noun)

dʒˈʌmpɚ
dʒˈʌmpəɹ
01

Dây ngắn dùng để rút ngắn mạch điện hoặc đóng mạch điện tạm thời.

A short wire used to shorten an electric circuit or close it temporarily.

Ví dụ

She fixed the circuit with a jumper to restore power.

Cô ấy sửa mạch với một chiếc jumper để khôi phục điện.

The technician used a jumper to connect the wires quickly.

Kỹ thuật viên đã sử dụng một jumper để nối dây nhanh chóng.

He carried spare jumpers in case of electrical emergencies.

Anh ấy mang theo jumper dự phòng trong trường hợp cấp cứu điện.

02

Một chiếc áo khoác ngoài rộng rãi được mặc bởi các thủy thủ.

A loose outer jacket worn by sailors.

Ví dụ

The sailor put on his jumper before heading out to sea.

Thủy thủ mặc áo jumper trước khi ra khơi.

The navy issued new jumpers to all its crew members.

Hải quân phát áo jumper mới cho tất cả các thủy thủ.

The sailor's jumper kept him warm during the cold night watch.

Áo jumper của thủy thủ giữ ấm cho anh ấy trong đêm lạnh.

03

Một chiếc váy yếm.

A pinafore dress.

Ví dụ

She wore a jumper over her pinafore dress to the party.

Cô ấy mặc một cái áo len qua chiếc váy dài của mình đến buổi tiệc.

The young girl looked adorable in her pink jumper.

Cô bé trông dễ thương trong chiếc áo len hồng của mình.

The fashion show featured models in stylish jumpers and pinafore dresses.

Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các người mẫu trong những chiếc áo len và váy dài đẹp mắt.

04

Một thanh sắt nặng có đầu đục để khoan lỗ nổ.

A heavy chiselended iron bar for drilling blast holes.

Ví dụ

The construction worker used a jumper to drill blast holes.

Công nhân xây dựng đã sử dụng một cái jumper để khoan lỗ nổ.

The miners relied on the jumper to create openings in rocks.

Các thợ mỏ phụ thuộc vào cái jumper để tạo ra lỗ trong đá.

The jumper was essential for the excavation process in the mine.

Cái jumper là thiết yếu cho quá trình khai thác trong mỏ.

05

Người hoặc động vật nhảy.

A person or animal that jumps.

Ví dụ

The kangaroo is a skilled jumper.

Kangaroo là một người nhảy tài ba.

The athlete is a high jumper in the competition.

Vận động viên là một người nhảy cao trong cuộc thi.

The frog is a fast jumper in the pond.

Con ếch là một người nhảy nhanh trong ao.

06

Một sợi dây được buộc chặt để giữ cho sân hoặc cột buồm không bị nhảy.

A rope made fast to keep a yard or mast from jumping.

Ví dụ

The jumper secured the mast during the storm.

Người cầm dây đã cố định cột buồm trong cơn bão.

The sailor used the jumper to prevent accidents at sea.

Người lính biển đã sử dụng dây cột để ngăn ngừa tai nạn trên biển.

The crew member fastened the jumper tightly for safety measures.

Thành viên phi hành đoàn đã cột chặt dây cột để đảm bảo an toàn.

07

Một loại trang phục dệt kim thường có tay áo dài, mặc ở phần trên cơ thể.

A knitted garment typically with long sleeves worn over the upper body.

Ví dụ

She wore a red jumper to the social event last night.

Cô ấy mặc một cái áo len màu đỏ tới sự kiện xã hội tối qua.

The jumper had a snowflake pattern knitted on the front.

Chiếc áo len có một họa tiết tuyết được đan ở phía trước.

He bought a new jumper for the charity fundraiser next week.

Anh ấy đã mua một cái áo len mới cho buổi gây quỹ từ thiện vào tuần sau.

08

Một bộ phận bằng đồng hình nấm ở vòi để đỡ máy giặt.

A mushroomshaped brass part in a tap which supports the washer.

Ví dụ

The plumber fixed the jumper in the tap.

Thợ sửa ống nước đã sửa cái jumper trong vòi.

The jumper was causing the leak in the kitchen sink.

Cái jumper đã gây ra vết rò rỉ ở bồn rửa chén.

Replacing the jumper solved the water pressure issue.

Việc thay thế cái jumper đã giải quyết vấn đề áp lực nước.

Dạng danh từ của Jumper (Noun)

SingularPlural

Jumper

Jumpers

Kết hợp từ của Jumper (Noun)

CollocationVí dụ

Cotton jumper

Áo len bông

She wore a comfortable cotton jumper during the speaking test.

Cô ấy mặc một cái áo len bông thoải mái trong bài thi nói.

Thick jumper

Áo len dày

She wore a thick jumper to stay warm during the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len dày để giữ ấm trong sự kiện xã hội.

Light jumper

Áo len mỏng

She wore a light jumper to the social event.

Cô ấy mặc chiếc áo len nhẹ khi đến sự kiện xã hội.

Heavy jumper

Áo len dày

She is a heavy jumper, excelling in high jump competitions.

Cô ấy là một vận động viên nhảy cao xuất sắc.

Baggy jumper

Áo len rộng

She wore a baggy jumper to the ielts speaking test.

Cô ấy mặc chiếc áo len rộng để thi bài nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jumper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumper

Không có idiom phù hợp