Bản dịch của từ Jumper trong tiếng Việt
Jumper
Jumper (Noun)
She fixed the circuit with a jumper to restore power.
Cô ấy sửa mạch với một chiếc jumper để khôi phục điện.
The technician used a jumper to connect the wires quickly.
Kỹ thuật viên đã sử dụng một jumper để nối dây nhanh chóng.
He carried spare jumpers in case of electrical emergencies.
Anh ấy mang theo jumper dự phòng trong trường hợp cấp cứu điện.
The sailor put on his jumper before heading out to sea.
Thủy thủ mặc áo jumper trước khi ra khơi.
The navy issued new jumpers to all its crew members.
Hải quân phát áo jumper mới cho tất cả các thủy thủ.
The sailor's jumper kept him warm during the cold night watch.
Áo jumper của thủy thủ giữ ấm cho anh ấy trong đêm lạnh.
Một chiếc váy yếm.
A pinafore dress.
She wore a jumper over her pinafore dress to the party.
Cô ấy mặc một cái áo len qua chiếc váy dài của mình đến buổi tiệc.
The young girl looked adorable in her pink jumper.
Cô bé trông dễ thương trong chiếc áo len hồng của mình.
The fashion show featured models in stylish jumpers and pinafore dresses.
Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các người mẫu trong những chiếc áo len và váy dài đẹp mắt.
The construction worker used a jumper to drill blast holes.
Công nhân xây dựng đã sử dụng một cái jumper để khoan lỗ nổ.
The miners relied on the jumper to create openings in rocks.
Các thợ mỏ phụ thuộc vào cái jumper để tạo ra lỗ trong đá.
The jumper was essential for the excavation process in the mine.
Cái jumper là thiết yếu cho quá trình khai thác trong mỏ.
The kangaroo is a skilled jumper.
Kangaroo là một người nhảy tài ba.
The athlete is a high jumper in the competition.
Vận động viên là một người nhảy cao trong cuộc thi.
The frog is a fast jumper in the pond.
Con ếch là một người nhảy nhanh trong ao.
The jumper secured the mast during the storm.
Người cầm dây đã cố định cột buồm trong cơn bão.
The sailor used the jumper to prevent accidents at sea.
Người lính biển đã sử dụng dây cột để ngăn ngừa tai nạn trên biển.
The crew member fastened the jumper tightly for safety measures.
Thành viên phi hành đoàn đã cột chặt dây cột để đảm bảo an toàn.
She wore a red jumper to the social event last night.
Cô ấy mặc một cái áo len màu đỏ tới sự kiện xã hội tối qua.
The jumper had a snowflake pattern knitted on the front.
Chiếc áo len có một họa tiết tuyết được đan ở phía trước.
He bought a new jumper for the charity fundraiser next week.
Anh ấy đã mua một cái áo len mới cho buổi gây quỹ từ thiện vào tuần sau.
The plumber fixed the jumper in the tap.
Thợ sửa ống nước đã sửa cái jumper trong vòi.
The jumper was causing the leak in the kitchen sink.
Cái jumper đã gây ra vết rò rỉ ở bồn rửa chén.
Replacing the jumper solved the water pressure issue.
Việc thay thế cái jumper đã giải quyết vấn đề áp lực nước.
Dạng danh từ của Jumper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jumper | Jumpers |
Kết hợp từ của Jumper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cotton jumper Áo len bông | She wore a comfortable cotton jumper during the speaking test. Cô ấy mặc một cái áo len bông thoải mái trong bài thi nói. |
Thick jumper Áo len dày | She wore a thick jumper to stay warm during the social event. Cô ấy mặc một cái áo len dày để giữ ấm trong sự kiện xã hội. |
Light jumper Áo len mỏng | She wore a light jumper to the social event. Cô ấy mặc chiếc áo len nhẹ khi đến sự kiện xã hội. |
Heavy jumper Áo len dày | She is a heavy jumper, excelling in high jump competitions. Cô ấy là một vận động viên nhảy cao xuất sắc. |
Baggy jumper Áo len rộng | She wore a baggy jumper to the ielts speaking test. Cô ấy mặc chiếc áo len rộng để thi bài nói ielts. |
Họ từ
Từ "jumper" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một loại áo khoác dày thường được mặc để giữ ấm. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh Anh (British English), "jumper" thường chỉ loại áo len chui đầu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ tương ứng là "sweater". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở mặt từ vựng mà còn ở cách sử dụng, do "jumper" ở Mỹ cũng có thể chỉ loại đầm trẻ em không tay.
Từ "jumper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jumpe", có thể được truy trở về từ tiếng Pháp cổ "juppe", nghĩa là áo khoác dài. Từ này đã phát triển qua thời gian, để chỉ một loại áo len hoặc áo phông không có cổ, thường được mặc trong các hoạt động thể thao hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Sự biến đổi này phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ và chức năng của trang phục từ áo khoác lịch sự sang những trang phục thoải mái và casual hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "jumper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói liên quan đến thời trang hoặc hoạt động thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "jumper" thường được dùng để chỉ áo len hoặc áo khoác, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các bài viết về thời trang. Sử dụng từ này thường xảy ra trong môi trường không chính thức hơn là trong văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp