Bản dịch của từ Pinate trong tiếng Việt
Pinate

Pinate (Noun)
Pinate is commonly used in organic chemistry studies at universities.
Pinate thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ tại các trường đại học.
Many students do not understand the role of pinate in reactions.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pinate trong các phản ứng.
Is pinate essential for understanding organic compounds in social experiments?
Pinate có cần thiết để hiểu các hợp chất hữu cơ trong các thí nghiệm xã hội không?
Từ "pinate" là một thuật ngữ ít được sử dụng, chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học, để mô tả cấu trúc hoặc hình thái có dạng chóp, thường liên quan đến sự phân nhánh hoặc đối xứng. Trong khi đó, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu xuất hiện trong các văn liệu học thuật. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh thái học, thực vật học và giải phẫu học.
Từ "pinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cánh" hoặc "vảy". Trong bối cảnh sinh học, "pinate" được sử dụng để mô tả hình dạng lá có các thùy giống như cánh, xuất phát từ sự liên tưởng đến cấu trúc hình cánh. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực vật học để chỉ những đặc điểm hình thái của lá, phản ánh sự phát triển và thích nghi của thực vật trong môi trường sống của chúng.
Từ "pinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các tình huống thường nhật. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "pinate" có thể liên quan đến các chủ đề về cây cối hay sinh học, nhưng chủ yếu được dùng trong văn phong học thuật hoặc chuyên ngành. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể là lý do cho tần suất sử dụng hạn chế trong các kỳ thi tiếng Anh.