Bản dịch của từ Pinate trong tiếng Việt

Pinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinate (Noun)

pˈaɪnət
pˈaɪnət
01

Một muối hoặc este của axit pinic.

A salt or ester of pinic acid.

Ví dụ

Pinate is commonly used in organic chemistry studies at universities.

Pinate thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ tại các trường đại học.

Many students do not understand the role of pinate in reactions.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của pinate trong các phản ứng.

Is pinate essential for understanding organic compounds in social experiments?

Pinate có cần thiết để hiểu các hợp chất hữu cơ trong các thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinate

Không có idiom phù hợp