Bản dịch của từ Pinboard trong tiếng Việt
Pinboard

Pinboard (Noun)
The community center has a large pinboard for local events.
Trung tâm cộng đồng có một bảng ghim lớn cho các sự kiện địa phương.
There isn't enough space on the pinboard for all our photos.
Không đủ chỗ trên bảng ghim cho tất cả các bức ảnh của chúng tôi.
Is the pinboard in the café used for community announcements?
Bảng ghim trong quán cà phê có được sử dụng cho thông báo cộng đồng không?
Thuật ngữ "pinboard" chỉ một bề mặt, thường làm bằng ván hoặc chất liệu mềm, được sử dụng để gắn giữ tài liệu, hình ảnh hoặc thông báo bằng ghim hoặc đinh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng "noticeboard" thường phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh; "pinboard" có thể gợi ý đến việc sử dụng ghim, trong khi "noticeboard" thường ám chỉ đến không gian thông báo công cộng.
Từ "pinboard" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pin" và "board". "Pin" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là ghim hoặc chốt, được sử dụng để gắn kết các vật. "Board" xuất phát từ từ tiếng Latinh "borda", có nghĩa là bảng hoặc tấm ván. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của pinboard, nơi mà các tài liệu hoặc hình ảnh có thể được gắn lên một tấm bảng, phục vụ cho việc tổ chức và trưng bày thông tin một cách trực quan.
Từ "pinboard" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "pinboard" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức thông tin hoặc giao tiếp, chẳng hạn như trong lớp học, nơi giáo viên sử dụng pinboard để trình bày tài liệu hoặc ý tưởng. Từ này cũng phổ biến trong môi trường văn phòng, nơi nó được dùng để chia sẻ thông tin trong nhóm làm việc.