Bản dịch của từ Pincered trong tiếng Việt
Pincered

Pincered (Adjective)
Bị kẹp, nén, thao tác; (trang trí bằng thủy tinh) được làm bằng kìm.
That has been gripped compressed or manipulated by pincers of glasswork decoration crafted using pincers.
The pincered sculpture at the gallery impressed many visitors last weekend.
Bức điêu khắc được kẹp ở phòng trưng bày đã gây ấn tượng với nhiều du khách cuối tuần trước.
The artist did not use pincered techniques in her recent work.
Nghệ sĩ không sử dụng kỹ thuật kẹp trong tác phẩm gần đây của cô.
Is the pincered art piece displayed in the social exhibition this year?
Tác phẩm nghệ thuật được kẹp có được trưng bày trong triển lãm xã hội năm nay không?
Từ "pincered" trong tiếng Anh xuất phát từ "pincer", có nghĩa là kẹp hay kẹp chặt, thường dùng để mô tả cách mà một vật thể bị giữ chặt giữa hai bề mặt. Đây là hình thức quá khứ phân từ của động từ "pincer". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng trong giao tiếp, phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "i". "Pincered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động kẹp hoặc giữ chặt, chẳng hạn như trong y học hoặc cơ khí.
Từ "pincered" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pincer", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pincere", nghĩa là "kẹp". Hình thức "pincered" miêu tả trạng thái bị kẹp chặt hoặc bị giữ lại bởi hai phần đối diện. Trong lịch sử, việc sử dụng từ này đã phát triển từ nghĩa đen liên quan đến vật lý, như các công cụ kẹp, đến nghĩa bóng, diễn tả tình trạng bị áp lực hoặc hạn chế. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện tại của từ.
Từ "pincered" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh học, diễn tả hành động giữ chặt hoặc kẹp bằng kìm hoặc hình thức tương tự. Ứng dụng của nó có thể thấy trong lĩnh vực sinh thái hoặc mô tả hành vi động vật.