Bản dịch của từ Glasswork trong tiếng Việt

Glasswork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glasswork (Noun)

glˈæswɝɹk
glˈæswɝɹk
01

Đồ trang trí và sản phẩm bằng thủy tinh; đồ thủy tinh.

Ornaments and articles made of glass glassware.

Ví dụ

Glasswork is a popular souvenir in Venice.

Các sản phẩm thủy tinh rất phổ biến ở Venice.

I don't own any glasswork from the local artisans.

Tôi không sở hữu bất kỳ sản phẩm thủy tinh nào từ các nghệ nhân địa phương.

Have you ever tried making glasswork yourself?

Bạn đã từng thử tự làm sản phẩm thủy tinh chưa?

Glasswork is a popular souvenir for tourists in Venice.

Công việc là một món quà phổ biến cho du khách ở Venice.

Some people collect glasswork from different countries.

Một số người sưu tập các món đồ thủy tinh từ các quốc gia khác nhau.

02

Sản xuất thủy tinh và đồ thủy tinh.

The manufacture of glass and glassware.

Ví dụ

Glasswork is an important art form in many cultures.

Công việc làm thủy tinh là một hình thức nghệ thuật quan trọng trong nhiều văn hóa.

Not everyone appreciates the beauty of glasswork creations.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm thủy tinh.

Do you think learning about glasswork can enhance your creativity?

Bạn có nghĩ rằng việc học về làm thủy tinh có thể nâng cao sự sáng tạo của bạn không?

Glasswork is a traditional craft in many cultures.

Công nghệ thủy tinh là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not everyone appreciates the artistry of glasswork.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự nghệ thuật của thủy tinh.

03

Kinh doanh hoặc kỹ thuật cắt lắp kính cửa sổ, cửa đi; kính.

The business or technique of cutting and installing glass for windows and doors glazing.

Ví dụ

Glasswork is a traditional craft in many cultures.

Công việc làm kính là một nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not everyone appreciates the skill required for glasswork.

Không phải ai cũng đánh giá cao kỹ năng cần thiết cho việc làm kính.

Is glasswork a popular art form in your country?

Việc làm kính có phải là một hình thức nghệ thuật phổ biến ở nước bạn không?

Glasswork is an important skill for home improvement projects.

Công việc làm kính là một kỹ năng quan trọng cho các dự án cải tạo nhà cửa.

Not everyone is trained in glasswork, so hiring a professional is wise.

Không phải ai cũng được đào tạo về làm kính, vì vậy việc thuê một chuyên gia là thông minh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glasswork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glasswork

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.