Bản dịch của từ Glasswork trong tiếng Việt
Glasswork

Glasswork (Noun)
Glasswork is a popular souvenir in Venice.
Các sản phẩm thủy tinh rất phổ biến ở Venice.
I don't own any glasswork from the local artisans.
Tôi không sở hữu bất kỳ sản phẩm thủy tinh nào từ các nghệ nhân địa phương.
Have you ever tried making glasswork yourself?
Bạn đã từng thử tự làm sản phẩm thủy tinh chưa?
Glasswork is a popular souvenir for tourists in Venice.
Công việc là một món quà phổ biến cho du khách ở Venice.
Some people collect glasswork from different countries.
Một số người sưu tập các món đồ thủy tinh từ các quốc gia khác nhau.
Sản xuất thủy tinh và đồ thủy tinh.
The manufacture of glass and glassware.
Glasswork is an important art form in many cultures.
Công việc làm thủy tinh là một hình thức nghệ thuật quan trọng trong nhiều văn hóa.
Not everyone appreciates the beauty of glasswork creations.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm thủy tinh.
Do you think learning about glasswork can enhance your creativity?
Bạn có nghĩ rằng việc học về làm thủy tinh có thể nâng cao sự sáng tạo của bạn không?
Glasswork is a traditional craft in many cultures.
Công nghệ thủy tinh là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not everyone appreciates the artistry of glasswork.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự nghệ thuật của thủy tinh.
Kinh doanh hoặc kỹ thuật cắt lắp kính cửa sổ, cửa đi; kính.
The business or technique of cutting and installing glass for windows and doors glazing.
Glasswork is a traditional craft in many cultures.
Công việc làm kính là một nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not everyone appreciates the skill required for glasswork.
Không phải ai cũng đánh giá cao kỹ năng cần thiết cho việc làm kính.
Is glasswork a popular art form in your country?
Việc làm kính có phải là một hình thức nghệ thuật phổ biến ở nước bạn không?
Glasswork is an important skill for home improvement projects.
Công việc làm kính là một kỹ năng quan trọng cho các dự án cải tạo nhà cửa.
Not everyone is trained in glasswork, so hiring a professional is wise.
Không phải ai cũng được đào tạo về làm kính, vì vậy việc thuê một chuyên gia là thông minh.
Họ từ
"Glasswork" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm hoặc nghệ thuật được tạo ra từ thủy tinh, bao gồm việc chế tác, thổi hoặc khắc thủy tinh. Trong tiếng Anh Mỹ, "glasswork" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm cụ thể, trong khi đó tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào khía cạnh nghệ thuật nhiều hơn. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực chuyên môn liên quan đến thủy tinh.
Từ "glasswork" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glacies", nghĩa là băng, và "work" từ chữ "werk" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là công việc hoặc sản phẩm. Khái niệm glasswork chỉ đến nghệ thuật chế tác và tạo hình thủy tinh, phản ánh sự kết hợp giữa tài năng và kỹ thuật. Sự phát triển của glasswork từ những văn hóa cổ đại cho thấy vai trò quan trọng của thủy tinh trong nghề thủ công mỹ nghệ hiện đại.
Từ "glasswork" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thủ công, thiết kế nội thất và sản xuất đồ trang trí bằng kính. Trong các tình huống cụ thể, "glasswork" thường được đề cập trong các buổi trưng bày nghệ thuật hoặc hội thảo về công nghệ chế tác kính, nơi người nghệ sĩ trình bày kỹ năng và quy trình làm việc của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp