Bản dịch của từ Pinioned trong tiếng Việt
Pinioned

Pinioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bánh răng.
Simple past and past participle of pinion.
The community pinioned their efforts to improve local education in 2023.
Cộng đồng đã gắn kết nỗ lực cải thiện giáo dục địa phương vào năm 2023.
They did not pinioned their resources for social welfare programs last year.
Họ đã không gắn kết nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
Did the volunteers pinioned their time for the charity event last month?
Các tình nguyện viên đã gắn kết thời gian cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "pinioned" bắt nguồn từ động từ "pinion", có nghĩa là giữ chặt hoặc kìm hãm cái gì đó, thường chỉ về việc giới hạn chuyển động của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bó buộc một cách vật lý hoặc tượng trưng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "pinioned", tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý, với cách diễn đạt mang tính mô tả trong tiếng Anh Anh và sự áp dụng thực tiễn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "pinioned" có gốc từ tiếng Anh cổ, phát sinh từ động từ "pinion", được bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "pignon" và từ tiếng Latinh "pinnionem", có nghĩa là "cái cánh". Trong bối cảnh hiện đại, từ này chỉ hành động giữ chặt hoặc hạn chế sự tự do của ai đó, thường được hình dung như việc khống chế một cánh tay hoặc một phần cơ thể. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen của cánh tới nghĩa bóng của sự ràng buộc cho thấy cách thức ngôn ngữ biến đổi qua thời gian, phản ánh các khía cạnh của sức mạnh và tước đoạt tự do.
Từ "pinioned" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi đọc và viết, khi nói về tình huống liên quan đến việc bị trói buộc hoặc bị hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học và mô tả các tình huống thể hiện sự bất lực hoặc kìm hãm. Đặc biệt, "pinioned" có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả xung đột hoặc khổ nạn, thể hiện sự tước đi tự do của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp