Bản dịch của từ Pink slip trong tiếng Việt
Pink slip

Pink slip (Noun)
Thông báo sa thải công việc.
A notice of dismissal from employment.
She received a pink slip after the company downsized last month.
Cô ấy nhận được giấy sa thải sau khi công ty cắt giảm nhân sự tháng trước.
He did not expect a pink slip during the annual review.
Anh ấy không mong đợi giấy sa thải trong cuộc đánh giá hàng năm.
Did you hear about the pink slip given to John last week?
Bạn có nghe về giấy sa thải được đưa cho John tuần trước không?
Pink slip (Idiom)
Thông báo sa thải công việc.
A notice of dismissal from employment.
John received a pink slip after the company downsized last year.
John đã nhận được thông báo sa thải sau khi công ty cắt giảm nhân sự năm ngoái.
The manager did not give anyone a pink slip this month.
Quản lý không sa thải ai trong tháng này.
Did Sarah get a pink slip from her job last week?
Sarah có nhận được thông báo sa thải từ công việc tuần trước không?
"Pink slip" là thuật ngữ chỉ thông báo sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng lao động. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc thường sử dụng giấy màu hồng để thông báo về việc sa thải. Trong tiếng Anh Mỹ, "pink slip" được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại và văn bản chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "notice of dismissal", mặc dù thuật ngữ này không gắn liền với màu sắc cụ thể.
Thuật ngữ "pink slip" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, xuất phát từ việc sử dụng giấy có màu hồng để thông báo cho nhân viên về việc thôi việc. Từ "slip" có nguồn gốc từ từ Latin "slipare", có nghĩa là trượt hoặc lén lút. Việc sử dụng giấy hồng để thông báo tình trạng việc làm đã trở thành biểu tượng cho sự sa thải. Hiện nay, "pink slip" thường được dùng để chỉ quyết định sa thải, phản ánh sự chuyển biến trong mối quan hệ lao động.
Thuật ngữ "pink slip" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến bối cảnh việc làm, sa thải hoặc thông báo chấm dứt hợp đồng. Trong giao tiếp hàng ngày, "pink slip" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình hình lao động và kinh tế, ám chỉ đến việc mất việc làm. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh các chủ đề về công việc và quản lý nguồn nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp