Bản dịch của từ Pinning trong tiếng Việt
Pinning

Pinning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pin.
Present participle and gerund of pin.
She is pinning her favorite travel destinations on the map.
Cô ấy đang ghim những điểm đến du lịch yêu thích của mình trên bản đồ.
He is not pinning the important landmarks in his presentation.
Anh ấy không đang ghim các điểm đến quan trọng trong bài thuyết trình của mình.
Are you pinning the key points for your IELTS essay?
Bạn có đang ghim các điểm chính cho bài luận IELTS của mình không?
Dạng động từ của Pinning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinning |
Họ từ
Từ "pinning" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động ghim, kẹp hoặc cố định một vật gì đó bằng cách sử dụng một chiếc ghim hoặc một dụng cụ tương tự. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ (American English) về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "pinning" cũng có thể đề cập đến hành động lưu trữ thông tin trực tuyến, như trong mạng xã hội, nhưng việc sử dụng này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "pinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pin", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cái dính" hoặc "cái ghim". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động cố định một vật thể bằng cách sử dụng một vật nhọn. Hiện nay, "pinning" thường được hiểu là hành động gắn kết, xác định hoặc cố định thông tin, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông xã hội, thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa từ một hành động vật lý sang khía cạnh ảo hơn.
Từ "pinning" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "pinning" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc sáng tạo, như thiết kế, nghệ thuật và kỹ thuật số, nơi người ta "ghim" thông tin hoặc hình ảnh để dễ dàng truy cập sau này. Từ này cũng thường thấy trong các vấn đề công nghệ, đặc biệt là trong các nền tảng mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp