Bản dịch của từ Pinning trong tiếng Việt

Pinning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinning (Verb)

pˈɪnɪŋ
pˈɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của pin.

Present participle and gerund of pin.

Ví dụ

She is pinning her favorite travel destinations on the map.

Cô ấy đang ghim những điểm đến du lịch yêu thích của mình trên bản đồ.

He is not pinning the important landmarks in his presentation.

Anh ấy không đang ghim các điểm đến quan trọng trong bài thuyết trình của mình.

Are you pinning the key points for your IELTS essay?

Bạn có đang ghim các điểm chính cho bài luận IELTS của mình không?

Dạng động từ của Pinning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pinning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinning

Không có idiom phù hợp