Bản dịch của từ Pinpoint of light trong tiếng Việt
Pinpoint of light

Pinpoint of light (Noun)
The artist created a pinpoint of light in her painting.
Nghệ sĩ đã tạo ra một điểm sáng nhỏ trong bức tranh của cô.
There is not a pinpoint of light in the dark room.
Không có một điểm sáng nhỏ nào trong căn phòng tối.
Can you see the pinpoint of light from the street?
Bạn có thấy điểm sáng nhỏ từ đường phố không?
Một điểm tập trung hoặc chú ý của ánh sáng.
A focus or concentration of illumination.
The pinpoint of light highlighted the speaker at the social event.
Điểm sáng tập trung đã làm nổi bật người phát biểu tại sự kiện xã hội.
There was no pinpoint of light on the audience during the presentation.
Không có điểm sáng nào trên khán giả trong suốt buổi thuyết trình.
Is the pinpoint of light necessary for the social gathering?
Điểm sáng tập trung có cần thiết cho buổi gặp gỡ xã hội không?
The pinpoint of light illuminated the dark corner of the room.
Điểm sáng nhỏ chiếu sáng góc tối của căn phòng.
There was no pinpoint of light during the power outage yesterday.
Không có điểm sáng nào trong cơn mất điện hôm qua.
Is that pinpoint of light from a street lamp or a car?
Điểm sáng đó có phải từ đèn đường hay xe hơi không?
Cụm từ "pinpoint of light" chỉ một điểm sáng nhỏ, rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả ánh sáng có cường độ mạnh nhưng diện tích nhỏ hẹp. Trong ngành thiên văn học, nó có thể ám chỉ đến các ngôi sao hoặc vật thể sáng khác trong vũ trụ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, như trong nghệ thuật hoặc khoa học.