Bản dịch của từ Pinpoint of light trong tiếng Việt

Pinpoint of light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinpoint of light (Noun)

pˈɪnpˌɔɪnt ˈʌv lˈaɪt
pˈɪnpˌɔɪnt ˈʌv lˈaɪt
01

Một điểm nhỏ, chính xác của ánh sáng.

A tiny, precise point of light.

Ví dụ

The artist created a pinpoint of light in her painting.

Nghệ sĩ đã tạo ra một điểm sáng nhỏ trong bức tranh của cô.

There is not a pinpoint of light in the dark room.

Không có một điểm sáng nhỏ nào trong căn phòng tối.

Can you see the pinpoint of light from the street?

Bạn có thấy điểm sáng nhỏ từ đường phố không?

02

Một điểm tập trung hoặc chú ý của ánh sáng.

A focus or concentration of illumination.

Ví dụ

The pinpoint of light highlighted the speaker at the social event.

Điểm sáng tập trung đã làm nổi bật người phát biểu tại sự kiện xã hội.

There was no pinpoint of light on the audience during the presentation.

Không có điểm sáng nào trên khán giả trong suốt buổi thuyết trình.

Is the pinpoint of light necessary for the social gathering?

Điểm sáng tập trung có cần thiết cho buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một khu vực rất nhỏ hoặc mức độ ánh sáng.

A very small area or degree of light.

Ví dụ

The pinpoint of light illuminated the dark corner of the room.

Điểm sáng nhỏ chiếu sáng góc tối của căn phòng.

There was no pinpoint of light during the power outage yesterday.

Không có điểm sáng nào trong cơn mất điện hôm qua.

Is that pinpoint of light from a street lamp or a car?

Điểm sáng đó có phải từ đèn đường hay xe hơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinpoint of light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinpoint of light

Không có idiom phù hợp